ParallelChain Thị trường hôm nay
ParallelChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPLL chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫71.81. Với nguồn cung lưu hành là 7,000,000 XPLL, tổng vốn hóa thị trường của XPLL tính bằng VND là ₫12,370,576,371,470.05. Trong 24h qua, giá của XPLL tính bằng VND đã giảm ₫-0.3926, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPLL tính bằng VND là ₫8,859.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫36.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPLL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPLL sang VND là ₫71.81 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPLL/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPLL/VND trong ngày qua.
Giao dịch ParallelChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003053 | 1.69% |
The real-time trading price of XPLL/USDT Spot is $0.003053, with a 24-hour trading change of 1.69%, XPLL/USDT Spot is $0.003053 and 1.69%, and XPLL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParallelChain sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XPLL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPLL | 71.81VND |
2XPLL | 143.62VND |
3XPLL | 215.43VND |
4XPLL | 287.24VND |
5XPLL | 359.05VND |
6XPLL | 430.86VND |
7XPLL | 502.67VND |
8XPLL | 574.48VND |
9XPLL | 646.29VND |
10XPLL | 718.1VND |
100XPLL | 7,181.06VND |
500XPLL | 35,905.3VND |
1000XPLL | 71,810.6VND |
5000XPLL | 359,053.02VND |
10000XPLL | 718,106.05VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XPLL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01392XPLL |
2VND | 0.02785XPLL |
3VND | 0.04177XPLL |
4VND | 0.0557XPLL |
5VND | 0.06962XPLL |
6VND | 0.08355XPLL |
7VND | 0.09747XPLL |
8VND | 0.1114XPLL |
9VND | 0.1253XPLL |
10VND | 0.1392XPLL |
10000VND | 139.25XPLL |
50000VND | 696.27XPLL |
100000VND | 1,392.55XPLL |
500000VND | 6,962.75XPLL |
1000000VND | 13,925.51XPLL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPLL sang VND và VND sang XPLL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPLL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang XPLL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParallelChain phổ biến
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp44.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPLL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPLL = $0 USD, 1 XPLL = €0 EUR, 1 XPLL = ₹0.24 INR, 1 XPLL = Rp44.27 IDR, 1 XPLL = $0 CAD, 1 XPLL = £0 GBP, 1 XPLL = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009398 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.000008114 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008551 |
![]() | 0.00003151 |
![]() | 0.0001202 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09259 |
![]() | 0.02675 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 0.00000812 |
![]() | 0.0000001964 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 0.001303 |
![]() | 0.0008829 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParallelChain của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParallelChain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParallelChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParallelChain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParallelChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParallelChain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParallelChain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParallelChain (XPLL)

Токен DON: Амбиции и инвестиционные возможности проекта Salamanca
Познакомьтесь с токеном DON: цифровые амбиции проекта Salamanca

Анализ движения цены биткойна и перспективы приложений Web3 в 2025 году
Эта статья подробно исследует применение Биткойна в Web3

Один вопрос для вас: Что такое Биткойн
Что такое Биткойн? Как он работает?

Как выбрать криптовалютный ETF?
В 2025 году рынок ETF криптовалютных активов процветает, и инвесторам предстоит столкнуться с множеством выборов.

Что такое Ice Open Network (ION)?
Исследуйте Ice Open Network (ION): инновационную экосистему Web3.

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.