Oxbull TechChuyển đổi Oxbull Tech (OXB) sang Euro (EUR)

OXB/EUR: 1 OXB ≈ €0.4751 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxbull Tech Thị trường hôm nay

Oxbull Tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxbull Tech chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4751. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,548,530 OXB, tổng vốn hóa thị trường của Oxbull Tech tính bằng EUR là €2,787,583.75. Trong 24h qua, giá của Oxbull Tech tính bằng EUR đã tăng €0.004098, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxbull Tech tính bằng EUR là €1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXB sang EUR

0.4751+0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXB sang EUR là €0.4751 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oxbull Tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXB/-- Spot is $ and 0%, and OXB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxbull Tech sang Euro

Bảng chuyển đổi OXB sang EUR

logo Oxbull TechSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXB
0.47EUR
2OXB
0.95EUR
3OXB
1.42EUR
4OXB
1.9EUR
5OXB
2.37EUR
6OXB
2.85EUR
7OXB
3.32EUR
8OXB
3.8EUR
9OXB
4.27EUR
10OXB
4.75EUR
1000OXB
475.14EUR
5000OXB
2,375.71EUR
10000OXB
4,751.43EUR
50000OXB
23,757.16EUR
100000OXB
47,514.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxbull Tech
1EUR
2.1OXB
2EUR
4.2OXB
3EUR
6.31OXB
4EUR
8.41OXB
5EUR
10.52OXB
6EUR
12.62OXB
7EUR
14.73OXB
8EUR
16.83OXB
9EUR
18.94OXB
10EUR
21.04OXB
100EUR
210.46OXB
500EUR
1,052.31OXB
1000EUR
2,104.62OXB
5000EUR
10,523.14OXB
10000EUR
21,046.28OXB

Bảng chuyển đổi số tiền OXB sang EUR và EUR sang OXB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OXB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OXB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxbull Tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXB = $0.53 USD, 1 OXB = €0.48 EUR, 1 OXB = ₹44.31 INR, 1 OXB = Rp8,045.31 IDR, 1 OXB = $0.72 CAD, 1 OXB = £0.4 GBP, 1 OXB = ฿17.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.2129
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
252.99
logo BNBBNB
0.8318
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,730.02
logo TRXTRX
2,053.86
logo ADAADA
789.16
logo STETHSTETH
0.2136
logo WBTCWBTC
0.005297
logo SUISUI
159.81
logo HYPEHYPE
16.93
logo LINKLINK
38.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxbull Tech của bạn

01

Nhập số lượng OXB của bạn

Nhập số lượng OXB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxbull Tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxbull Tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxbull Tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oxbull Tech

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxbull Tech sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxbull Tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxbull Tech sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxbull Tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxbull Tech (OXB)

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Alpha - это ончейн-торговый шлюз, созданный для упрощения инвестирования в мем-койны

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое Pullix?

Что такое Pullix?

Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.