Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.21. Với nguồn cung lưu hành là 7,373,732.49 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng INR là ₹51,262,508,378.35. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0166, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng INR là ₹623.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang INR là ₹83.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/-- Spot is $ and 0%, and OUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 83.21INR |
2OUSD | 166.43INR |
3OUSD | 249.64INR |
4OUSD | 332.86INR |
5OUSD | 416.07INR |
6OUSD | 499.29INR |
7OUSD | 582.51INR |
8OUSD | 665.72INR |
9OUSD | 748.94INR |
10OUSD | 832.15INR |
100OUSD | 8,321.57INR |
500OUSD | 41,607.87INR |
1000OUSD | 83,215.74INR |
5000OUSD | 416,078.74INR |
10000OUSD | 832,157.49INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01201OUSD |
2INR | 0.02403OUSD |
3INR | 0.03605OUSD |
4INR | 0.04806OUSD |
5INR | 0.06008OUSD |
6INR | 0.0721OUSD |
7INR | 0.08411OUSD |
8INR | 0.09613OUSD |
9INR | 0.1081OUSD |
10INR | 0.1201OUSD |
10000INR | 120.16OUSD |
50000INR | 600.84OUSD |
100000INR | 1,201.69OUSD |
500000INR | 6,008.47OUSD |
1000000INR | 12,016.95OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang INR và INR sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.22INR |
![]() | Rp15,110.42IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.85THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.05RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.44JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.89 EUR, 1 OUSD = ₹83.22 INR, 1 OUSD = Rp15,110.42 IDR, 1 OUSD = $1.35 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3198 |
![]() | 0.00005789 |
![]() | 0.002326 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009141 |
![]() | 0.04005 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.22 |
![]() | 21.88 |
![]() | 9.03 |
![]() | 0.002334 |
![]() | 0.00005797 |
![]() | 0.1743 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Origin Dollar của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Gate 重磅推出「餘幣寶定期」理財, VIP 尊享高達 4% 年化!
把握機遇升級 VIP,讓您的閒置數字資產在 Gate 餘幣寶中高效運轉!

Ripple支付協議:重塑跨境支付的未來
Ripple支付協議的核心優勢在於其速度、成本效益和可擴展性

V神的財富:以太坊創始人的財富和未來展望
V神的財富主要來自於他持有的以太坊 (ETH) 代幣

Gate VIP專享餘幣寶定期理財上線:USDT年化收益最高4%
階梯收益,VIP尊享:高等級帶來更高年化回報

Ronin Wallet 是什麼,如何使用?
Ronin Wallet 不僅是資產存儲工具,更是深度接入區塊鏈遊戲經濟的通行證。

Faucet Bitcoin:探索比特幣水龍頭的財富機遇
比特幣水龍頭是一種在線平台或服務,用戶可以通過完成簡單的任務或驗證來獲得少量比特幣