Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$44.79. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng BRL là R$5,117,073,533.45. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng BRL đã giảm R$-3.46, biểu thị mức giảm -7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng BRL là R$524.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$10.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang BRL là R$44.79 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.29 | -6.98% | |
![]() Giao ngay | $8.29 | -7.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.26 | -5.25% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.29, with a 24-hour trading change of -6.98%, ORDI/USDT Spot is $8.29 and -6.98%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.26 and -5.25%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ORDI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 44.79BRL |
2ORDI | 89.59BRL |
3ORDI | 134.39BRL |
4ORDI | 179.19BRL |
5ORDI | 223.99BRL |
6ORDI | 268.78BRL |
7ORDI | 313.58BRL |
8ORDI | 358.38BRL |
9ORDI | 403.18BRL |
10ORDI | 447.98BRL |
100ORDI | 4,479.8BRL |
500ORDI | 22,399.03BRL |
1000ORDI | 44,798.07BRL |
5000ORDI | 223,990.37BRL |
10000ORDI | 447,980.74BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.02232ORDI |
2BRL | 0.04464ORDI |
3BRL | 0.06696ORDI |
4BRL | 0.08928ORDI |
5BRL | 0.1116ORDI |
6BRL | 0.1339ORDI |
7BRL | 0.1562ORDI |
8BRL | 0.1785ORDI |
9BRL | 0.2009ORDI |
10BRL | 0.2232ORDI |
10000BRL | 223.22ORDI |
50000BRL | 1,116.11ORDI |
100000BRL | 2,232.23ORDI |
500000BRL | 11,161.19ORDI |
1000000BRL | 22,322.38ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang BRL và BRL sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.2USD |
![]() | €7.34EUR |
![]() | ₹684.88INR |
![]() | Rp124,361.49IDR |
![]() | $11.12CAD |
![]() | £6.16GBP |
![]() | ฿270.39THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽757.57RUB |
![]() | R$44.59BRL |
![]() | د.إ30.11AED |
![]() | ₺279.82TRY |
![]() | ¥57.82CNY |
![]() | ¥1,180.53JPY |
![]() | $63.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.2 USD, 1 ORDI = €7.34 EUR, 1 ORDI = ₹684.88 INR, 1 ORDI = Rp124,361.49 IDR, 1 ORDI = $11.12 CAD, 1 ORDI = £6.16 GBP, 1 ORDI = ฿270.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.98 |
![]() | 0.0008863 |
![]() | 0.03704 |
![]() | 91.86 |
![]() | 42.55 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.6088 |
![]() | 91.97 |
![]() | 515.2 |
![]() | 329.82 |
![]() | 139.87 |
![]() | 0.03695 |
![]() | 0.0008856 |
![]() | 2.63 |
![]() | 29.13 |
![]() | 6.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Крипто: Ціна, Посібник по покупці та порівняння з Біткоїном у 2025 році
Дізнайтеся про Ordi, революційний токен NFT на основі Біткойн.

Що таке монета ORDI? Дізнайтеся про перший токен BRC-20, що внесений до списку на Binance
У початку 2023 року екосистема Bitcoin пережила прорив завдяки введенню стандарту токенів BRC-20.

Що таке SATS Coin (Ordinals)? Це найвідоміша мем-монета в екосистемі біткойн-блокчейн
Поки Ефіріум, Солана та Лейер 2 продовжують домінувати в світлі мем-монет, блокчейн Біткойн — оригінальний фундамент криптовалюти — офіційно входить в арену мем-монет завдяки Ordinals.

Що таке ORDI? Як воно впливає на майбутній розвиток Біткойн NFT?
Протоколи порядковості вводять нову жвавість у екосистему Bitcoin, сприяючи інноваціям та зростанню комісій у галузі NFT та транзакцій.

Який прогноз для ORDI, коли встановлюється висока ринкова капіталізація, альткоїни відновлюють свій ріст?
Протягом останніх 24 годин встановлені альткоїни з високою ринковою капіталізацією показали незначне зниження після останнього безладу, спричиненого регуляторними заходами в Південній Кореї

Засновник Ordinals випустив руну генезису, а Wormhole оголосив про початок аірдропу claims_ новий етап програми фінансування Arbitrum Foundation.