ORBChuyển đổi ORB (ORB) sang Euro (EUR)

ORB/EUR: 1 ORB ≈ €0.02297 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02297. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng EUR đã giảm €-0.0003301, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng EUR là €0.3515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang EUR

0.02297-1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang EUR là €0.02297 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ORBORB/USDT
Giao ngay
$0.0001764
-4.64%

The real-time trading price of ORB/USDT Spot is $0.0001764, with a 24-hour trading change of -4.64%, ORB/USDT Spot is $0.0001764 and -4.64%, and ORB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ORB sang Euro

Bảng chuyển đổi ORB sang EUR

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORB
0.02EUR
2ORB
0.04EUR
3ORB
0.06EUR
4ORB
0.09EUR
5ORB
0.11EUR
6ORB
0.13EUR
7ORB
0.16EUR
8ORB
0.18EUR
9ORB
0.2EUR
10ORB
0.22EUR
10000ORB
229.77EUR
50000ORB
1,148.88EUR
100000ORB
2,297.77EUR
500000ORB
11,488.86EUR
1000000ORB
22,977.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1EUR
43.52ORB
2EUR
87.04ORB
3EUR
130.56ORB
4EUR
174.08ORB
5EUR
217.6ORB
6EUR
261.12ORB
7EUR
304.64ORB
8EUR
348.16ORB
9EUR
391.68ORB
10EUR
435.2ORB
100EUR
4,352.04ORB
500EUR
21,760.2ORB
1000EUR
43,520.4ORB
5000EUR
217,602ORB
10000EUR
435,204ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang EUR và EUR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.03 USD, 1 ORB = €0.02 EUR, 1 ORB = ₹2.14 INR, 1 ORB = Rp389.07 IDR, 1 ORB = $0.03 CAD, 1 ORB = £0.02 GBP, 1 ORB = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.06
logo BTCBTC
0.005441
logo ETHETH
0.2339
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
240.76
logo BNBBNB
0.8765
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,573.77
logo ADAADA
776.75
logo TRXTRX
2,126.08
logo STETHSTETH
0.2338
logo WBTCWBTC
0.005414
logo SUISUI
149.35
logo LINKLINK
37.06
logo AVAXAVAX
25.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ORB của bạn

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ORB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

Дослідіть, як токени OBT стимулюють крос-ланцюжкові інновації Orbiter Finance.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

Досліджуйте, як токен OBT трансформує веб-досвід Web3 за допомогою технології ZK Orbiter Finances та інноваційних протоколів крос-ланцюгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Розкрийте таємницю за токеном GRIFT в інноваційній головоломці Orbit Crypto AI. Дослідіть, як ця ініціатива, що підтримується спільнотою, перетворює взаємодію з блокчейном та токенову економіку. Приєднуйтесь до ентузі

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Orbofi

gateLive AMA Recap-Orbofi

Orbofi - це остаточний двигун зі створення веб-контенту, створений штучним інтелектом, для ігор, додатків та кожного онлайн-спільноти, веб3.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Gate.blogThời gian đăng: 2021-06-04

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.