Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONDO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.8386. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng USD là $2,649,227,573.81. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng USD đã giảm $-0.07982, biểu thị mức giảm -8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng USD là $2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang USD là $0.8386 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8249 | -9.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8237 | -8.99% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.8249, with a 24-hour trading change of -9.34%, ONDO/USDT Spot is $0.8249 and -9.34%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.8237 and -8.99%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ONDO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.83USD |
2ONDO | 1.67USD |
3ONDO | 2.51USD |
4ONDO | 3.35USD |
5ONDO | 4.19USD |
6ONDO | 5.03USD |
7ONDO | 5.87USD |
8ONDO | 6.7USD |
9ONDO | 7.54USD |
10ONDO | 8.38USD |
1000ONDO | 838.6USD |
5000ONDO | 4,193USD |
10000ONDO | 8,386USD |
50000ONDO | 41,930USD |
100000ONDO | 83,860USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.19ONDO |
2USD | 2.38ONDO |
3USD | 3.57ONDO |
4USD | 4.76ONDO |
5USD | 5.96ONDO |
6USD | 7.15ONDO |
7USD | 8.34ONDO |
8USD | 9.53ONDO |
9USD | 10.73ONDO |
10USD | 11.92ONDO |
100USD | 119.24ONDO |
500USD | 596.23ONDO |
1000USD | 1,192.46ONDO |
5000USD | 5,962.31ONDO |
10000USD | 11,924.63ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang USD và USD sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONDO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.75EUR |
![]() | ₹70.06INR |
![]() | Rp12,721.34IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.66THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽77.49RUB |
![]() | R$4.56BRL |
![]() | د.إ3.08AED |
![]() | ₺28.62TRY |
![]() | ¥5.91CNY |
![]() | ¥120.76JPY |
![]() | $6.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.84 USD, 1 ONDO = €0.75 EUR, 1 ONDO = ₹70.06 INR, 1 ONDO = Rp12,721.34 IDR, 1 ONDO = $1.14 CAD, 1 ONDO = £0.63 GBP, 1 ONDO = ฿27.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.0048 |
![]() | 0.1963 |
![]() | 499.91 |
![]() | 228.62 |
![]() | 0.7519 |
![]() | 3.12 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,511.8 |
![]() | 1,844.06 |
![]() | 708.21 |
![]() | 0.1962 |
![]() | 0.004789 |
![]() | 15 |
![]() | 150.67 |
![]() | 35.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

第一行情|RWA 龍頭ONDO 漲超 20%,AI Agents板塊迎來複蘇
特朗普或在加密峰會宣佈比特幣戰略儲備;鏈上投機熱潮極度冷卻;加密市場或迎來反彈機會

ONDO 代幣價格多少?Ondo Finance 是什麼項目?
Ondo Finance超10億美元的TVL和12%的市場份額,凸顯了機構級加密產品的需求。

什麼是Ondo幣以及如何購買它
發現Ondo幣,這種創新的去中心化金融資產正在革新穩定幣。

ONDO幣:利用ONDO平臺賦能去中心化金融
隨著 DeFi 領域的發展,ONDO 旨在為用戶提供創新解決方案,以增強財務可訪問性、透明度和安全性。

ONDO價格預測2025:Ondo Finance會見到RWA的崛起嗎?
Ondo Finance已成為RWA軌道中最易部署的項目之一,具備首要遵循合規優勢。

ONDOAI 代幣:創新應用連接國庫券和人工智慧
探索ONDOAI如何革新了24兆美元的票據市場和人工智能領域之間的聯繫。
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Tất cả những điều bạn cần biết về Ondo Finance(ONDO)

ONDO, một dự án được BlackRock ưa chuộng

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu cổng: Hyperliquid ra mắt Mainnet HyperEVM, TVL của Ondo Finance vượt qua 777 triệu đô la

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI
