NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp642.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp642.59. Với nguồn cung lưu hành là 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp7,922,841,731,772,690.64. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã giảm Rp-9.52, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp603.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp642.59-1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp642.59 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04205
-2.07%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04205, with a 24-hour trading change of -2.07%, NYM/USDT Spot is $0.04205 and -2.07%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
641.83IDR
2NYM
1,283.66IDR
3NYM
1,925.49IDR
4NYM
2,567.32IDR
5NYM
3,209.15IDR
6NYM
3,850.98IDR
7NYM
4,492.82IDR
8NYM
5,134.65IDR
9NYM
5,776.48IDR
10NYM
6,418.31IDR
100NYM
64,183.15IDR
500NYM
320,915.75IDR
1000NYM
641,831.51IDR
5000NYM
3,209,157.58IDR
10000NYM
6,418,315.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001558NYM
2IDR
0.003116NYM
3IDR
0.004674NYM
4IDR
0.006232NYM
5IDR
0.00779NYM
6IDR
0.009348NYM
7IDR
0.0109NYM
8IDR
0.01246NYM
9IDR
0.01402NYM
10IDR
0.01558NYM
100000IDR
155.8NYM
500000IDR
779.02NYM
1000000IDR
1,558.04NYM
5000000IDR
7,790.2NYM
10000000IDR
15,580.41NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.53 INR, 1 NYM = Rp641.83 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.0000003118
logo ETHETH
0.00001314
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01456
logo BNBBNB
0.00005056
logo SOLSOL
0.000216
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1788
logo TRXTRX
0.1168
logo ADAADA
0.04924
logo STETHSTETH
0.00001314
logo WBTCWBTC
0.0000003122
logo HYPEHYPE
0.000934
logo SUISUI
0.01021
logo LINKLINK
0.002394

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.