Numbers ProtocolChuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Euro (EUR)

NUM/EUR: 1 NUM ≈ €0.02073 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numbers Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02073. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 791,863,650 NUM, tổng vốn hóa thị trường của Numbers Protocol tính bằng EUR là €14,707,296.06. Trong 24h qua, giá của Numbers Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.001119, biểu thị mức tăng +5.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numbers Protocol tính bằng EUR là €2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01512.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang EUR

0.02073+5.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang EUR là €0.02073 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Giao ngay
$0.02314
5.13%

The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.02314, with a 24-hour trading change of 5.13%, NUM/USDT Spot is $0.02314 and 5.13%, and NUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NUM sang EUR

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUM
0.02EUR
2NUM
0.04EUR
3NUM
0.06EUR
4NUM
0.08EUR
5NUM
0.1EUR
6NUM
0.12EUR
7NUM
0.14EUR
8NUM
0.16EUR
9NUM
0.18EUR
10NUM
0.2EUR
10000NUM
209.64EUR
50000NUM
1,048.2EUR
100000NUM
2,096.4EUR
500000NUM
10,482.03EUR
1000000NUM
20,964.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1EUR
47.7NUM
2EUR
95.4NUM
3EUR
143.1NUM
4EUR
190.8NUM
5EUR
238.5NUM
6EUR
286.2NUM
7EUR
333.9NUM
8EUR
381.6NUM
9EUR
429.3NUM
10EUR
477NUM
100EUR
4,770.06NUM
500EUR
23,850.34NUM
1000EUR
47,700.68NUM
5000EUR
238,503.41NUM
10000EUR
477,006.83NUM

Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang EUR và EUR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.02 USD, 1 NUM = €0.02 EUR, 1 NUM = ₹1.95 INR, 1 NUM = Rp354.97 IDR, 1 NUM = $0.03 CAD, 1 NUM = £0.02 GBP, 1 NUM = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.5
logo BTCBTC
0.005083
logo ETHETH
0.2015
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
242.96
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,868.95
logo TRXTRX
1,917.99
logo ADAADA
786.27
logo STETHSTETH
0.2021
logo WBTCWBTC
0.00509
logo HYPEHYPE
13.49
logo SMARTSMART
399,697.77
logo SUISUI
161.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numbers Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numbers Protocol (NUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.