NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang US Dollar (USD)

NULS/USD: 1 NULS ≈ $0.05949 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05949. Với nguồn cung lưu hành là 112,739,531.8 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng USD là $6,706,874.74. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng USD đã giảm $-0.003086, biểu thị mức giảm -4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng USD là $8.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02391.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang USD

$0.05949-4.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang USD là $0.05949 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.06051
-4.58%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0566
-9.67%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.06051, with a 24-hour trading change of -4.58%, NULS/USDT Spot is $0.06051 and -4.58%, and NULS/USDT Perpetual is $0.0566 and -9.67%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NULS sang USD

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NULS
0.05USD
2NULS
0.11USD
3NULS
0.17USD
4NULS
0.23USD
5NULS
0.29USD
6NULS
0.35USD
7NULS
0.41USD
8NULS
0.47USD
9NULS
0.53USD
10NULS
0.59USD
10000NULS
594.9USD
50000NULS
2,974.5USD
100000NULS
5,949USD
500000NULS
29,745USD
1000000NULS
59,490USD

Bảng chuyển đổi USD sang NULS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1USD
16.8NULS
2USD
33.61NULS
3USD
50.42NULS
4USD
67.23NULS
5USD
84.04NULS
6USD
100.85NULS
7USD
117.66NULS
8USD
134.47NULS
9USD
151.28NULS
10USD
168.09NULS
100USD
1,680.95NULS
500USD
8,404.77NULS
1000USD
16,809.54NULS
5000USD
84,047.73NULS
10000USD
168,095.47NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang USD và USD sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.05 EUR, 1 NULS = ₹4.97 INR, 1 NULS = Rp902.45 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.04 GBP, 1 NULS = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.06
logo BTCBTC
0.004923
logo ETHETH
0.2065
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
238.09
logo BNBBNB
0.7876
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,914.09
logo TRXTRX
1,867.27
logo ADAADA
793.9
logo STETHSTETH
0.2063
logo WBTCWBTC
0.004942
logo HYPEHYPE
14.67
logo SUISUI
169.76
logo LINKLINK
38.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?

USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Algorand має унікальне положення в конкуренції рівня 1 з технічними перевагами та позиціонуванням треку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

У наступні місяці динаміка VeChain варта постійної уваги.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.