NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.818. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng RUB là ₽680,314,356,658.16. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng RUB đã tăng ₽0.2239, biểu thị mức tăng +36.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng RUB là ₽172.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.007838.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽0.818 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +36.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008763 | 31.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00876 | 32.73% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.008763, with a 24-hour trading change of 31.51%, XEM/USDT Spot is $0.008763 and 31.51%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00876 and 32.73%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi XEM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.81RUB |
2XEM | 1.63RUB |
3XEM | 2.45RUB |
4XEM | 3.27RUB |
5XEM | 4.09RUB |
6XEM | 4.9RUB |
7XEM | 5.72RUB |
8XEM | 6.54RUB |
9XEM | 7.36RUB |
10XEM | 8.18RUB |
1000XEM | 818RUB |
5000XEM | 4,090RUB |
10000XEM | 8,180.01RUB |
50000XEM | 40,900.09RUB |
100000XEM | 81,800.18RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 1.22XEM |
2RUB | 2.44XEM |
3RUB | 3.66XEM |
4RUB | 4.88XEM |
5RUB | 6.11XEM |
6RUB | 7.33XEM |
7RUB | 8.55XEM |
8RUB | 9.77XEM |
9RUB | 11XEM |
10RUB | 12.22XEM |
100RUB | 122.24XEM |
500RUB | 611.24XEM |
1000RUB | 1,222.49XEM |
5000RUB | 6,112.45XEM |
10000RUB | 12,224.91XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.27JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.74 INR, 1 XEM = Rp134.28 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2768 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 0.002081 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.008109 |
![]() | 0.03409 |
![]() | 5.41 |
![]() | 27.68 |
![]() | 20.12 |
![]() | 7.79 |
![]() | 0.002087 |
![]() | 0.00005126 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.3823 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Neurashi (NEI): Integrasi Inovatif AI dan Blockchain
Neurashi lahir pada tahun 2023, bertujuan untuk menyelesaikan kecacatan sentralisasi dari sistem AI tradisional melalui teknologi blockchain.

Token FISHW: Menciptakan pengalaman bermain game baru di blockchain
Dalam permainan Fishwar, token FISHW adalah mata uang utama bagi pemain untuk bertransaksi, membeli perlengkapan, dan berpartisipasi dalam kegiatan permainan

1PIECE: Koin Meme berbasis komunitas di ekosistem BNB
Inspirasi untuk 1PIECE berasal dari cerita petualangan maritim klasik dan konsep desentralisasi

Token AWE: Sebuah protokol blockchain yang berfokus pada kolaborasi agen AI
Token AWE adalah token tata kelola dari Jaringan AWE, memainkan peran penting dalam ekosistem.

Apa itu Neon: Panduan Komprehensif untuk Blockchain pada 2025
Temukan Neon, blockchain revolusioner yang menghubungkan Ethereum dan Solana pada tahun 2025.

STB: DEX inovatif di Solana, memimpin tren baru perdagangan stablecoin
STB (Stable) adalah pertukaran terdesentralisasi inovatif di blockchain Solana, berfokus pada perdagangan stablecoin
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
