NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp121.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp121.34. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp16,566,632,357,193,915.66. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-19.46, biểu thị mức giảm -13.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp121.34-13.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp121.34 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -13.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.007981
-13.07%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00798
-12.79%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.007981, with a 24-hour trading change of -13.07%, XEM/USDT Spot is $0.007981 and -13.07%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00798 and -12.79%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
121.2IDR
2XEM
242.41IDR
3XEM
363.61IDR
4XEM
484.82IDR
5XEM
606.03IDR
6XEM
727.23IDR
7XEM
848.44IDR
8XEM
969.64IDR
9XEM
1,090.85IDR
10XEM
1,212.06IDR
100XEM
12,120.61IDR
500XEM
60,603.09IDR
1000XEM
121,206.18IDR
5000XEM
606,030.94IDR
10000XEM
1,212,061.88IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.00825XEM
2IDR
0.0165XEM
3IDR
0.02475XEM
4IDR
0.033XEM
5IDR
0.04125XEM
6IDR
0.0495XEM
7IDR
0.05775XEM
8IDR
0.066XEM
9IDR
0.07425XEM
10IDR
0.0825XEM
100000IDR
825.04XEM
500000IDR
4,125.2XEM
1000000IDR
8,250.4XEM
5000000IDR
41,252.01XEM
10000000IDR
82,504.03XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.67 INR, 1 XEM = Rp121.21 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001714
logo BTCBTC
0.0000003135
logo ETHETH
0.0000125
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01479
logo BNBBNB
0.00004926
logo SOLSOL
0.0002112
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1724
logo TRXTRX
0.1204
logo ADAADA
0.04851
logo STETHSTETH
0.00001255
logo WBTCWBTC
0.000000313
logo HYPEHYPE
0.0008985
logo SUISUI
0.01026
logo LINKLINK
0.00236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.