NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0325. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng AED là د.إ1,074,502,730.8. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng AED đã tăng د.إ0.008095, biểu thị mức tăng +33.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.0325 AED, với tỷ lệ thay đổi là +33.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008727 | 30.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00871 | 31.97% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.008727, with a 24-hour trading change of 30.97%, XEM/USDT Spot is $0.008727 and 30.97%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00871 and 31.97%.
Bảng chuyển đổi NEM sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi XEM sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.03AED |
2XEM | 0.06AED |
3XEM | 0.09AED |
4XEM | 0.12AED |
5XEM | 0.16AED |
6XEM | 0.19AED |
7XEM | 0.22AED |
8XEM | 0.25AED |
9XEM | 0.28AED |
10XEM | 0.32AED |
10000XEM | 320.75AED |
50000XEM | 1,603.78AED |
100000XEM | 3,207.56AED |
500000XEM | 16,037.8AED |
1000000XEM | 32,075.61AED |
Bảng chuyển đổi AED sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 31.17XEM |
2AED | 62.35XEM |
3AED | 93.52XEM |
4AED | 124.7XEM |
5AED | 155.88XEM |
6AED | 187.05XEM |
7AED | 218.23XEM |
8AED | 249.41XEM |
9AED | 280.58XEM |
10AED | 311.76XEM |
100AED | 3,117.63XEM |
500AED | 15,588.16XEM |
1000AED | 31,176.33XEM |
5000AED | 155,881.65XEM |
10000AED | 311,763.31XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.27JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.74 INR, 1 XEM = Rp134.28 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.96 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 0.05236 |
![]() | 136.08 |
![]() | 62.08 |
![]() | 0.204 |
![]() | 0.8579 |
![]() | 136.22 |
![]() | 696.68 |
![]() | 506.36 |
![]() | 196.03 |
![]() | 0.05249 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 3.79 |
![]() | 41.21 |
![]() | 9.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Altura Cripto: La plataforma líder de juegos NFT en 2025
Descubre el impacto revolucionario de Alturas en los juegos NFT en 2025.

Tendencias de precios de XRP y perspectivas para 2025
XRP muestra un movimiento de precio complejo y un potencial a largo plazo coexisten en 2025.

Giga Chad Coin: Análisis de precios y guía de trading para 2025
Descubre el potencial explosivo de Giga Chad Coin en 2025.

Precio de Bitcoin en USD y perspectivas de precio para 2025
Se espera que Bitcoin alcance o supere la marca de $200,000 para finales de 2025.

Análisis del mercado de Morpho Cripto: 2025 y comparación con Aave
Explora el impacto revolucionario de Morpho en el préstamo DeFi

Saitama Coin en 2025: Análisis de precio, Staking y Capitalización de mercado
Descubre el potencial de las monedas Saitama en 2025: predicciones de aumento de precios
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
