NBX Thị trường hôm nay
NBX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05797. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng JPY là ¥73,994,307.86. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng JPY đã tăng ¥0.001464, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng JPY là ¥740.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04935.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang JPY là ¥0.05797 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NBX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004027 | 2.67% |
The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004027, with a 24-hour trading change of 2.67%, BYN/USDT Spot is $0.0004027 and 2.67%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BYN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BYN | 0.05JPY |
2BYN | 0.11JPY |
3BYN | 0.17JPY |
4BYN | 0.23JPY |
5BYN | 0.28JPY |
6BYN | 0.34JPY |
7BYN | 0.4JPY |
8BYN | 0.46JPY |
9BYN | 0.52JPY |
10BYN | 0.57JPY |
10000BYN | 579.75JPY |
50000BYN | 2,898.75JPY |
100000BYN | 5,797.5JPY |
500000BYN | 28,987.54JPY |
1000000BYN | 57,975.08JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 17.24BYN |
2JPY | 34.49BYN |
3JPY | 51.74BYN |
4JPY | 68.99BYN |
5JPY | 86.24BYN |
6JPY | 103.49BYN |
7JPY | 120.74BYN |
8JPY | 137.99BYN |
9JPY | 155.23BYN |
10JPY | 172.48BYN |
100JPY | 1,724.87BYN |
500JPY | 8,624.39BYN |
1000JPY | 17,248.78BYN |
5000JPY | 86,243.94BYN |
10000JPY | 172,487.89BYN |
Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang JPY và JPY sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BYN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBX phổ biến
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.03 INR, 1 BYN = Rp6.11 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1676 |
![]() | 0.00003185 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005073 |
![]() | 0.01982 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.44 |
![]() | 4.59 |
![]() | 12.52 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.9336 |
![]() | 0.09735 |
![]() | 0.2165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBX của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Observer:有望在2025年颠覆DePIN的区块链气象代币
Observer是一个去中心化的气象数据协议,旨在变革大气数据的采集、验证与应用方式。

2025年XRP:法律明朗、生态增长与以实用性为驱动的强势回归
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生数字资产,XRPL是一个开源、去中心化的区块链,专为高速、低成本的全球交易而设计。

Polymarket 的运营机制解析:去中心化预测市场的未来图景
Polymarket 通过区块链技术与创新机制,重新定义了信息聚合与价值交换的方式。

比特币为什么上涨?突破 11 万美元的背后逻辑与未来展望
比特币再创新高,是政策、资金、技术与宏观叙事共同作用的结果。

如何购买 TRUMP 代币?2025 年新手完整指南
TRUMP 代币的短期热度与特朗普的政治影响力深度绑定。

2025年NFT艺术指南:面向加密爱好者和收藏家的全面解析
探索2025年NFT艺术的未来:人工智能创新、游戏整合和可持续发展趋势。