Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAKA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3516. Với nguồn cung lưu hành là 64,984,277.5 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của NAKA tính bằng EUR là €20,472,318.47. Trong 24h qua, giá của NAKA tính bằng EUR đã giảm €-0.02817, biểu thị mức giảm -7.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAKA tính bằng EUR là €2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1791.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAKA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang EUR là €0.3516 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAKA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3948 | -7.58% |
The real-time trading price of NAKA/USDT Spot is $0.3948, with a 24-hour trading change of -7.58%, NAKA/USDT Spot is $0.3948 and -7.58%, and NAKA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Euro
Bảng chuyển đổi NAKA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAKA | 0.35EUR |
2NAKA | 0.7EUR |
3NAKA | 1.05EUR |
4NAKA | 1.4EUR |
5NAKA | 1.75EUR |
6NAKA | 2.1EUR |
7NAKA | 2.46EUR |
8NAKA | 2.81EUR |
9NAKA | 3.16EUR |
10NAKA | 3.51EUR |
1000NAKA | 351.64EUR |
5000NAKA | 1,758.2EUR |
10000NAKA | 3,516.4EUR |
50000NAKA | 17,582.03EUR |
100000NAKA | 35,164.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NAKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.84NAKA |
2EUR | 5.68NAKA |
3EUR | 8.53NAKA |
4EUR | 11.37NAKA |
5EUR | 14.21NAKA |
6EUR | 17.06NAKA |
7EUR | 19.9NAKA |
8EUR | 22.75NAKA |
9EUR | 25.59NAKA |
10EUR | 28.43NAKA |
100EUR | 284.38NAKA |
500EUR | 1,421.9NAKA |
1000EUR | 2,843.81NAKA |
5000EUR | 14,219.05NAKA |
10000EUR | 28,438.11NAKA |
Bảng chuyển đổi số tiền NAKA sang EUR và EUR sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAKA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹33.05INR |
![]() | Rp6,001.15IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.05THB |
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | ₽36.56RUB |
![]() | R$2.15BRL |
![]() | د.إ1.45AED |
![]() | ₺13.5TRY |
![]() | ¥2.79CNY |
![]() | ¥56.97JPY |
![]() | $3.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAKA = $0.4 USD, 1 NAKA = €0.35 EUR, 1 NAKA = ₹33.05 INR, 1 NAKA = Rp6,001.15 IDR, 1 NAKA = $0.54 CAD, 1 NAKA = £0.3 GBP, 1 NAKA = ฿13.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.25 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.73 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.8612 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,128 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 849.2 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 15.99 |
![]() | 176.9 |
![]() | 42.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nakamoto Games của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nakamoto Games sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nakamoto Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nakamoto Games (NAKA)

Portefeuille Bitcoin de Satoshi Nakamoto : Démêler le mystère
Explorez le mystère du portefeuille de Satoshi Nakamoto, contenant plus d'un million de Bitcoins.

Combien de Bitcoins Satoshi Nakamoto a-t-il ?
Découvrez le mystère de la fortune en Bitcoin de Satoshi Nakamoto.

Actualités quotidiennes | Le marché fluctue à la hausse ; Stacks commence la "Réforme Nakamoto" ; PayPal incite les "mineurs verts" ; Neura publie Testnet
Le marché des crypto-monnaies fluctue à la hausse, avec les Meme coins qui se portent bien_ Le réseau Stacks est en train de subir une "réforme Nakamoto"_ PayPal incite les "mineurs écologiques".

La prédiction de Satoshi Nakamoto est devenue réalité, les investisseurs ont cherché un sentiment de sécurité dans BTC et ETH
La tendance macro est incertaine, mais Bitcoin est tenace.

Qui est Satoshi Nakamoto? Pourquoi a-t-il créé Bitcoin de manière anonyme?
Est considéré comme les quatre personnes de Satoshi Nakamoto

Qui est Satoshi Nakamoto ? Une analyse de l'identification véritable de Satoshi Nakamoto.
Depuis la création de Bitcoin en 2009, le mystère entourant lidentification de Satoshi Nakamoto continue de captiver la communauté crypto.