NAGAChuyển đổi NAGA (NGC) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NGC/IDR: 1 NGC ≈ Rp248.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp248.23. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng IDR là Rp293,377,755,551,599.89. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng IDR đã giảm Rp-88.21, biểu thị mức giảm -26.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng IDR là Rp56,734.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp98.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang IDR

Rp248.23-26.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang IDR là Rp248.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -26.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGC/-- Spot is $ and 0%, and NGC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NGC sang IDR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NGC
248.23IDR
2NGC
496.46IDR
3NGC
744.69IDR
4NGC
992.92IDR
5NGC
1,241.15IDR
6NGC
1,489.38IDR
7NGC
1,737.61IDR
8NGC
1,985.84IDR
9NGC
2,234.07IDR
10NGC
2,482.3IDR
100NGC
24,823.01IDR
500NGC
124,115.06IDR
1000NGC
248,230.12IDR
5000NGC
1,241,150.6IDR
10000NGC
2,482,301.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NGC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1IDR
0.004028NGC
2IDR
0.008057NGC
3IDR
0.01208NGC
4IDR
0.01611NGC
5IDR
0.02014NGC
6IDR
0.02417NGC
7IDR
0.02819NGC
8IDR
0.03222NGC
9IDR
0.03625NGC
10IDR
0.04028NGC
100000IDR
402.85NGC
500000IDR
2,014.25NGC
1000000IDR
4,028.51NGC
5000000IDR
20,142.59NGC
10000000IDR
40,285.19NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang IDR và IDR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.02 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹1.37 INR, 1 NGC = Rp248.23 IDR, 1 NGC = $0.02 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00154
logo BTCBTC
0.000000303
logo ETHETH
0.00001288
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01401
logo BNBBNB
0.00004893
logo SOLSOL
0.000187
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1445
logo ADAADA
0.04342
logo TRXTRX
0.1211
logo STETHSTETH
0.00001289
logo WBTCWBTC
0.000000303
logo SUISUI
0.008991
logo HYPEHYPE
0.0009565
logo LINKLINK
0.002094

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAGA của bạn

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAGA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.