Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1452. Với nguồn cung lưu hành là 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của MIN tính bằng CNY là ¥1,461,585,630.18. Trong 24h qua, giá của MIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005651, biểu thị mức giảm -3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIN tính bằng CNY là ¥0.4481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08549.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang CNY là ¥0.1452 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 0.14CNY |
2MIN | 0.29CNY |
3MIN | 0.43CNY |
4MIN | 0.58CNY |
5MIN | 0.72CNY |
6MIN | 0.87CNY |
7MIN | 1.01CNY |
8MIN | 1.16CNY |
9MIN | 1.3CNY |
10MIN | 1.45CNY |
1000MIN | 145.29CNY |
5000MIN | 726.49CNY |
10000MIN | 1,452.99CNY |
50000MIN | 7,264.95CNY |
100000MIN | 14,529.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.88MIN |
2CNY | 13.76MIN |
3CNY | 20.64MIN |
4CNY | 27.52MIN |
5CNY | 34.41MIN |
6CNY | 41.29MIN |
7CNY | 48.17MIN |
8CNY | 55.05MIN |
9CNY | 61.94MIN |
10CNY | 68.82MIN |
100CNY | 688.23MIN |
500CNY | 3,441.17MIN |
1000CNY | 6,882.35MIN |
5000CNY | 34,411.79MIN |
10000CNY | 68,823.58MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang CNY và CNY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.72INR |
![]() | Rp312.5IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽1.9RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.97JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.72 INR, 1 MIN = Rp312.5 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 0.02834 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.54 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4627 |
![]() | 70.91 |
![]() | 371.75 |
![]() | 267.87 |
![]() | 105.41 |
![]() | 0.02836 |
![]() | 0.0006864 |
![]() | 2.2 |
![]() | 22.85 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Minswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

B3 Coin: Preço, Compra, Carteira, e Guia de Mineração 2025
Explore o futuro da moeda B3 neste guia abrangente.

Lançamento da Bee Network 2025: Mineração Móvel e Popularização do Ecossistema
Explore a mineração móvel revolucionária lançada pela Bee Network em 2025.

O que é SATS Coin (Ordinals)? Este é o Meme Coin mais proeminente no ecossistema Blockchain do Bitcoin
Enquanto Ethereum, Solana e Layer 2s continuam a dominar o centro das atenções das moedas meme, a blockchain do Bitcoin - a base original das criptomoedas - está oficialmente a entrar na arena das moedas meme graças à Ordinals.

Índice de Volatilidade de Criptografia: Dominando a Ferramenta Chave do Sentimento de Mercado e Risco
O índice de volatilidade de criptografia (CVI) é semelhante ao índice VIX nos mercados financeiros tradicionais e é um indicador de medição da volatilidade esperada do mercado.

Helium Cripto em 2025: Mineração, Estaca e Expansão da Rede IoT
Explorar o crescimento explosivo do Helium em 2025: preços em alta da HNT

Moodeng Cripto: Preço, Guia de Compra e Mineração em 2025
Descubra o potencial da cripto Moodeng em 2025.