Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.6621. Với nguồn cung lưu hành là 150,105,622.68 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng USD là $99,384,932.78. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng USD đã giảm $-0.02688, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng USD là $30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6398.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1.51ME sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1.51 ME sang USD là $1 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1.51 ME/USD trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.662 | -3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6606 | -0.33% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.662, with a 24-hour trading change of -3%, ME/USDT Spot is $0.662 and -3%, and ME/USDT Perpetual is $0.6606 and -0.33%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ME sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 0.66USD |
2ME | 1.32USD |
3ME | 1.98USD |
4ME | 2.64USD |
5ME | 3.31USD |
6ME | 3.97USD |
7ME | 4.63USD |
8ME | 5.29USD |
9ME | 5.95USD |
10ME | 6.62USD |
1000ME | 662.1USD |
5000ME | 3,310.5USD |
10000ME | 6,621USD |
50000ME | 33,105USD |
100000ME | 66,210USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.51ME |
2USD | 3.02ME |
3USD | 4.53ME |
4USD | 6.04ME |
5USD | 7.55ME |
6USD | 9.06ME |
7USD | 10.57ME |
8USD | 12.08ME |
9USD | 13.59ME |
10USD | 15.1ME |
100USD | 151.03ME |
500USD | 755.17ME |
1000USD | 1,510.34ME |
5000USD | 7,551.72ME |
10000USD | 15,103.45ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang USD và USD sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ME sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1.51Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1.51 ME |
---|---|
![]() | $0.9966USD |
![]() | €0.8909EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,166.25IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.755GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Magic Eden | 1.51 ME |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1.51 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1.51 ME = $0.9966 USD, 1.51 ME = €0.8909 EUR, 1.51 ME = ₹83.51 INR, 1.51 ME = Rp15,166.25 IDR, 1.51 ME = $1.35 CAD, 1.51 ME = £0.755 GBP, 1.51 ME = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.96 |
![]() | 0.005029 |
![]() | 0.2304 |
![]() | 499.85 |
![]() | 253.54 |
![]() | 0.8219 |
![]() | 3.85 |
![]() | 500.15 |
![]() | 111,836.8 |
![]() | 1,916.07 |
![]() | 3,390.29 |
![]() | 0.233 |
![]() | 949.48 |
![]() | 0.005062 |
![]() | 14.66 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

VON 代幣:2025 年 GameFi 與 Play-to-Earn 的投資新星
VON 代幣是 dEmpire of Vampire 的生態實用代幣

AIDOGE:2025 年 AI 與 Meme 代幣的 DeFi 投資熱潮
AIDOGE 是 2025 年加密貨幣市場中備受矚目的 Meme 代幣

Gate Alpha 首發 Meme 幣 MONITOR,鏈上交易革新體驗
當 Meme 遇上區塊鏈,一句空洞的“密切關注局勢”正演變爲價值數千萬美元的加密資產。而 Gate Alpha 讓這場變革觸手可及。

MEET48 Token (IDOL):2025 年 AI 驅動的 Web3 粉絲項目
MEET48 Token (IDOL) 是 2025 年 Web3 娛樂領域的突破性代幣

BONK 代幣是什麼?Solana 生態 Meme 巨頭的崛起與革新
BONK 是 Solana 生態首個以狗爲主題的迷因幣。

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。