Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺14.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,668,513.72 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng TRY là ₺96,165,164,921.03. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng TRY đã tăng ₺0.07827, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng TRY là ₺1,191.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang TRY là ₺14.85 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4353 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4344 | 0.32% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4353, with a 24-hour trading change of 0.46%, LSK/USDT Spot is $0.4353 and 0.46%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4344 and 0.32%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi LSK sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 14.85TRY |
2LSK | 29.7TRY |
3LSK | 44.56TRY |
4LSK | 59.41TRY |
5LSK | 74.27TRY |
6LSK | 89.12TRY |
7LSK | 103.98TRY |
8LSK | 118.83TRY |
9LSK | 133.68TRY |
10LSK | 148.54TRY |
100LSK | 1,485.44TRY |
500LSK | 7,427.21TRY |
1000LSK | 14,854.42TRY |
5000LSK | 74,272.1TRY |
10000LSK | 148,544.2TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.06732LSK |
2TRY | 0.1346LSK |
3TRY | 0.2019LSK |
4TRY | 0.2692LSK |
5TRY | 0.3366LSK |
6TRY | 0.4039LSK |
7TRY | 0.4712LSK |
8TRY | 0.5385LSK |
9TRY | 0.6058LSK |
10TRY | 0.6732LSK |
10000TRY | 673.2LSK |
50000TRY | 3,366LSK |
100000TRY | 6,732LSK |
500000TRY | 33,660.01LSK |
1000000TRY | 67,320.02LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang TRY và TRY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.36INR |
![]() | Rp6,601.87IDR |
![]() | $0.59CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.35THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽40.22RUB |
![]() | R$2.37BRL |
![]() | د.إ1.6AED |
![]() | ₺14.85TRY |
![]() | ¥3.07CNY |
![]() | ¥62.67JPY |
![]() | $3.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.44 USD, 1 LSK = €0.39 EUR, 1 LSK = ₹36.36 INR, 1 LSK = Rp6,601.87 IDR, 1 LSK = $0.59 CAD, 1 LSK = £0.33 GBP, 1 LSK = ฿14.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7995 |
![]() | 0.0001379 |
![]() | 0.005782 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.4 |
![]() | 0.02237 |
![]() | 0.09489 |
![]() | 14.65 |
![]() | 78.85 |
![]() | 51.68 |
![]() | 21.76 |
![]() | 0.005785 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.4066 |
![]() | 4.47 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

什麼是ORCA(ORCA)?了解使用CLMM機制的Solana上的去中心化交易所(2025)
隨着流動性湧入Solana生態系統,Orca去中心化交易所已成爲資本高效兌換的典範。

什麼是Livepeer?LPT加密貨幣的完整指南(2025)
視頻已經佔據了全球互聯網帶寬的80%以上,但傳統的流媒體巨頭仍然昂貴且集中化。

如何購買 Trump Meme 幣?
TRUMP Meme 幣是美國總統特朗普團隊於 2025 年 1 月 17 日在 Solana 鏈上推出的官方 Meme 幣,總供應量 10 億枚。

什麼是 Loom Network:2025 年 Web3 開發者指南
探索 Loom Network:爲 Web3 開發者打造的變革性 Layer-2 解決方案。

Safemoon 價格分析與未來展望
Safemoon 正試圖從社區驅動的 Meme 幣轉型爲實用型項目。

Hedera (HBAR) 2025 - 2030 價格預測
Hedera 在速度、成本與環保性上的突破,爲其在企業級區塊鏈市場贏得獨特地位。