Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.03249. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng AED là د.إ9,822,923.21. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng AED đã tăng د.إ0.0003797, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng AED là د.إ0.9767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang AED là د.إ0.03249 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/AED trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi KROM sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0.03AED |
2KROM | 0.06AED |
3KROM | 0.09AED |
4KROM | 0.12AED |
5KROM | 0.16AED |
6KROM | 0.19AED |
7KROM | 0.22AED |
8KROM | 0.25AED |
9KROM | 0.29AED |
10KROM | 0.32AED |
10000KROM | 324.98AED |
50000KROM | 1,624.94AED |
100000KROM | 3,249.89AED |
500000KROM | 16,249.45AED |
1000000KROM | 32,498.9AED |
Bảng chuyển đổi AED sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 30.77KROM |
2AED | 61.54KROM |
3AED | 92.31KROM |
4AED | 123.08KROM |
5AED | 153.85KROM |
6AED | 184.62KROM |
7AED | 215.39KROM |
8AED | 246.16KROM |
9AED | 276.93KROM |
10AED | 307.7KROM |
100AED | 3,077.02KROM |
500AED | 15,385.13KROM |
1000AED | 30,770.26KROM |
5000AED | 153,851.32KROM |
10000AED | 307,702.65KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang AED và AED sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KROM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.24IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.27JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.74 INR, 1 KROM = Rp134.24 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.63 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 0.05172 |
![]() | 136.12 |
![]() | 60.16 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 0.7994 |
![]() | 136.21 |
![]() | 621.13 |
![]() | 182.64 |
![]() | 495.33 |
![]() | 0.05157 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 38.35 |
![]() | 3.94 |
![]() | 8.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Cómo comprar BNB y análisis de tendencia de precios de BNB
BNB como el activo central que conecta los ecosistemas centralizados y descentralizados, su valor a largo plazo sigue siendo ampliamente favorecido.

Precio de IoTeX en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo del precio de IoTeX y las predicciones para 2025.

¿Qué es USD1?
El 28 de mayo de 2025, a las 23:00, USD1 se listará en el intercambio de Gate.

DAI Cripto en 2025: Precio, Guía de Compra y Aplicaciones DeFi
Explora el potencial de las monedas estables DAI en 2025, aprende cómo comprar e invertir, compara DAI vs USDT, y maximiza tus ganancias a través del staking.

Token: Innovación y Transformación del Proyecto Vaulta
Vaulta (anteriormente conocido como EOS) es un proyecto dedicado a transformarse en un sistema operativo bancario Web3

¿Qué es Synapse: Una guía para 2025 de soluciones DeFi entre cadenas
Descubre Synapse: La revolucionaria solución de cadena cruzada que transforma DeFi.