Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09825. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng CNY là ¥501,852,147.21. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002106, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng CNY là ¥2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.09825 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01392 | -2.1% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01392, with a 24-hour trading change of -2.1%, PNK/USDT Spot is $0.01392 and -2.1%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PNK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.09CNY |
2PNK | 0.19CNY |
3PNK | 0.29CNY |
4PNK | 0.39CNY |
5PNK | 0.49CNY |
6PNK | 0.58CNY |
7PNK | 0.68CNY |
8PNK | 0.78CNY |
9PNK | 0.88CNY |
10PNK | 0.98CNY |
10000PNK | 982.51CNY |
50000PNK | 4,912.55CNY |
100000PNK | 9,825.1CNY |
500000PNK | 49,125.53CNY |
1000000PNK | 98,251.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.17PNK |
2CNY | 20.35PNK |
3CNY | 30.53PNK |
4CNY | 40.71PNK |
5CNY | 50.89PNK |
6CNY | 61.06PNK |
7CNY | 71.24PNK |
8CNY | 81.42PNK |
9CNY | 91.6PNK |
10CNY | 101.78PNK |
100CNY | 1,017.8PNK |
500CNY | 5,089PNK |
1000CNY | 10,178PNK |
5000CNY | 50,890.02PNK |
10000CNY | 101,780.05PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp211.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.01JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.16 INR, 1 PNK = Rp211.31 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006763 |
![]() | 0.02825 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.98 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4926 |
![]() | 70.93 |
![]() | 403.01 |
![]() | 263.06 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 112.98 |
![]() | 29,951.75 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 24.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Can Shiba Inu reach 1 dollar? 2025 SHIB Token value analysis
Explore the potential of Shiba Inu reaching 1 dollar in 2025.

Why Doge Token will rise in 2025: Market Analysis and Influencing Factors
Explore why the Doge Token is expected to pump in 2025.

Why XRP will fall in 2025: Market Analysis and Risks
Discuss why XRP will fall sharply in 2025.

The best Doge Token cloud Mining platform in 2025, helping you achieve substantial returns.
Explore the top five Doge Token cloud mining platforms in 2025, maximize profits through advanced strategies, and ensure the security of mining operations.

How to Sell Pi Coin in 2025: A Guide for Crypto Assets Enthusiasts
Learn how to effectively sell Pi coin in 2025.

How long does it take to mine 1 Bitcoin in 2025: Mining time and profitability
Explore the astonishing truth about the Bitcoin mining time in 2025 and why it takes longer to mine 1 BTC.