Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kenshi chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.07972. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,000,000 KNS, tổng vốn hóa thị trường của Kenshi tính bằng THB là ฿2,261,398,480.11. Trong 24h qua, giá của Kenshi tính bằng THB đã tăng ฿0.003093, biểu thị mức tăng +4.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kenshi tính bằng THB là ฿1.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNS sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang THB là ฿0.07972 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/THB trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KNS/-- Spot is $ and 0%, and KNS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KNS sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 0.07THB |
2KNS | 0.15THB |
3KNS | 0.23THB |
4KNS | 0.31THB |
5KNS | 0.39THB |
6KNS | 0.47THB |
7KNS | 0.55THB |
8KNS | 0.63THB |
9KNS | 0.71THB |
10KNS | 0.79THB |
10000KNS | 797.24THB |
50000KNS | 3,986.21THB |
100000KNS | 7,972.43THB |
500000KNS | 39,862.18THB |
1000000KNS | 79,724.37THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 12.54KNS |
2THB | 25.08KNS |
3THB | 37.62KNS |
4THB | 50.17KNS |
5THB | 62.71KNS |
6THB | 75.25KNS |
7THB | 87.8KNS |
8THB | 100.34KNS |
9THB | 112.88KNS |
10THB | 125.43KNS |
100THB | 1,254.32KNS |
500THB | 6,271.6KNS |
1000THB | 12,543.21KNS |
5000THB | 62,716.07KNS |
10000THB | 125,432.15KNS |
Bảng chuyển đổi số tiền KNS sang THB và THB sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.2 INR, 1 KNS = Rp36.67 IDR, 1 KNS = $0 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7809 |
![]() | 0.0001439 |
![]() | 0.005813 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.88 |
![]() | 0.02273 |
![]() | 0.09519 |
![]() | 15.17 |
![]() | 77.41 |
![]() | 56.01 |
![]() | 21.79 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.4238 |
![]() | 4.56 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。