Karmaverse Thị trường hôm nay
Karmaverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNOT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001889. Với nguồn cung lưu hành là 5,638,500 KNOT, tổng vốn hóa thị trường của KNOT tính bằng USD là $10,651.12. Trong 24h qua, giá của KNOT tính bằng USD đã giảm $-0.00002683, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNOT tính bằng USD là $0.7624, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNOT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNOT sang USD là $0.001889 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNOT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNOT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Karmaverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00189 | -1.3% |
The real-time trading price of KNOT/USDT Spot is $0.00189, with a 24-hour trading change of -1.3%, KNOT/USDT Spot is $0.00189 and -1.3%, and KNOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Karmaverse sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KNOT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNOT | 0USD |
2KNOT | 0USD |
3KNOT | 0USD |
4KNOT | 0USD |
5KNOT | 0USD |
6KNOT | 0.01USD |
7KNOT | 0.01USD |
8KNOT | 0.01USD |
9KNOT | 0.01USD |
10KNOT | 0.01USD |
100000KNOT | 188.9USD |
500000KNOT | 944.5USD |
1000000KNOT | 1,889USD |
5000000KNOT | 9,445USD |
10000000KNOT | 18,890USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KNOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 529.38KNOT |
2USD | 1,058.76KNOT |
3USD | 1,588.14KNOT |
4USD | 2,117.52KNOT |
5USD | 2,646.9KNOT |
6USD | 3,176.28KNOT |
7USD | 3,705.66KNOT |
8USD | 4,235.04KNOT |
9USD | 4,764.42KNOT |
10USD | 5,293.8KNOT |
100USD | 52,938.06KNOT |
500USD | 264,690.31KNOT |
1000USD | 529,380.62KNOT |
5000USD | 2,646,903.12KNOT |
10000USD | 5,293,806.24KNOT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNOT sang USD và USD sang KNOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KNOT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KNOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Karmaverse phổ biến
Karmaverse | 1 KNOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Karmaverse | 1 KNOT |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNOT = $0 USD, 1 KNOT = €0 EUR, 1 KNOT = ₹0.16 INR, 1 KNOT = Rp28.66 IDR, 1 KNOT = $0 CAD, 1 KNOT = £0 GBP, 1 KNOT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.79 |
![]() | 0.004678 |
![]() | 0.1889 |
![]() | 499.9 |
![]() | 219.39 |
![]() | 0.736 |
![]() | 2.95 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,277.69 |
![]() | 678.7 |
![]() | 1,809.75 |
![]() | 0.1888 |
![]() | 0.004687 |
![]() | 140.42 |
![]() | 15.55 |
![]() | 32.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Karmaverse của bạn
Nhập số lượng KNOT của bạn
Nhập số lượng KNOT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karmaverse hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karmaverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karmaverse sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Karmaverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Karmaverse sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karmaverse sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karmaverse sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Karmaverse sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Karmaverse (KNOT)

حدث Gate Alpha المحدود الوقت لرسوم المعاملات 0 هنا لتعزيز تجربة التداول الخاصة بك
إطلاق هذا الحدث ذو الرسوم الصفريّة المحدود الوقت هو بلا شك هدية رائعة من Gate ألفا للمستخدمين.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.