Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4131. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,179,452,093.25 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CNY là ¥6,351,394,552.5. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CNY đã tăng ¥0.01321, biểu thị mức tăng +3.310000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.4131 CNY, với sự thay đổi +3.310000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05881 | +3.540000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05871 | +3.510000% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.05881, with a 24-hour trading change of +3.540000%, KMNO/USDT Spot is $0.05881 and +3.540000%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.05871 and +3.510000%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.41CNY |
2KMNO | 0.82CNY |
3KMNO | 1.23CNY |
4KMNO | 1.65CNY |
5KMNO | 2.06CNY |
6KMNO | 2.47CNY |
7KMNO | 2.89CNY |
8KMNO | 3.3CNY |
9KMNO | 3.71CNY |
10KMNO | 4.13CNY |
1000KMNO | 413.17CNY |
5000KMNO | 2,065.88CNY |
10000KMNO | 4,131.76CNY |
50000KMNO | 20,658.82CNY |
100000KMNO | 41,317.64CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.42KMNO |
2CNY | 4.84KMNO |
3CNY | 7.26KMNO |
4CNY | 9.68KMNO |
5CNY | 12.1KMNO |
6CNY | 14.52KMNO |
7CNY | 16.94KMNO |
8CNY | 19.36KMNO |
9CNY | 21.78KMNO |
10CNY | 24.2KMNO |
100CNY | 242.02KMNO |
500CNY | 1,210.13KMNO |
1000CNY | 2,420.27KMNO |
5000CNY | 12,101.36KMNO |
10000CNY | 24,202.73KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.89INR |
![]() | Rp888.64IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽5.41RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.44JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.05 EUR, 1 KMNO = ₹4.89 INR, 1 KMNO = Rp888.64 IDR, 1 KMNO = $0.08 CAD, 1 KMNO = £0.04 GBP, 1 KMNO = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.54 |
![]() | 0.0006603 |
![]() | 0.02919 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4846 |
![]() | 70.92 |
![]() | 11,253.42 |
![]() | 258.19 |
![]() | 435.62 |
![]() | 0.02923 |
![]() | 126.56 |
![]() | 0.0006615 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.1425 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Dự đoán giá mã hóa Sui và xu hướng thị trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Sui trong thị trường mã hóa năm 2025.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và Chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Dự đoán giá Polygon và xu hướng thị trường cho năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Polygon và dự đoán giá MATIC cho năm 2025.

NEWT Token: Thúc đẩy sức mạnh của hạ tầng Phi tập trung Newton vào năm 2025
Khám phá vai trò của NEWT Token trong hạ tầng Phi tập trung Newton, và cách để đạt được tự động hóa trên chuỗi và ủy quyền bảo mật trong Web3.

FRAX Stablecoin vào năm 2025: Hướng dẫn về Giá, Mua sắm và Tích hợp Tài chính phi tập trung
Khám phá FRAX, đồng stablecoin thuật toán phân đoạn sáng tạo này đang cách mạng hóa Tài chính phi tập trung (DeFi).

Moonveil: Hệ sinh thái trò chơi Web3 đa chuỗi cho năm 2025
Khám phá hệ sinh thái trò chơi Web3 mang tính chuyển biến của Moonveil, kết nối Web2 và Web3 thông qua hạ tầng đổi mới.