Hoops Thị trường hôm nay
Hoops đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOOPS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.004367. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 HOOPS, tổng vốn hóa thị trường của HOOPS tính bằng CNY là ¥30,805,722.54. Trong 24h qua, giá của HOOPS tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOOPS tính bằng CNY là ¥0.09678, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOOPS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOOPS sang CNY là ¥0.004367 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOOPS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOOPS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hoops
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HOOPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOOPS/-- Spot is $ and 0%, and HOOPS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hoops sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HOOPS sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HOOPS | 0CNY |
2HOOPS | 0CNY |
3HOOPS | 0.01CNY |
4HOOPS | 0.01CNY |
5HOOPS | 0.02CNY |
6HOOPS | 0.02CNY |
7HOOPS | 0.03CNY |
8HOOPS | 0.03CNY |
9HOOPS | 0.03CNY |
10HOOPS | 0.04CNY |
100000HOOPS | 436.76CNY |
500000HOOPS | 2,183.81CNY |
1000000HOOPS | 4,367.62CNY |
5000000HOOPS | 21,838.11CNY |
10000000HOOPS | 43,676.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HOOPS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 228.95HOOPS |
2CNY | 457.91HOOPS |
3CNY | 686.87HOOPS |
4CNY | 915.82HOOPS |
5CNY | 1,144.78HOOPS |
6CNY | 1,373.74HOOPS |
7CNY | 1,602.7HOOPS |
8CNY | 1,831.65HOOPS |
9CNY | 2,060.61HOOPS |
10CNY | 2,289.57HOOPS |
100CNY | 22,895.74HOOPS |
500CNY | 114,478.73HOOPS |
1000CNY | 228,957.46HOOPS |
5000CNY | 1,144,787.3HOOPS |
10000CNY | 2,289,574.6HOOPS |
Bảng chuyển đổi số tiền HOOPS sang CNY và CNY sang HOOPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HOOPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HOOPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hoops phổ biến
Hoops | 1 HOOPS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Hoops | 1 HOOPS |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOOPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOOPS = $0 USD, 1 HOOPS = €0 EUR, 1 HOOPS = ₹0.05 INR, 1 HOOPS = Rp9.39 IDR, 1 HOOPS = $0 CAD, 1 HOOPS = £0 GBP, 1 HOOPS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.41 |
![]() | 0.0006516 |
![]() | 0.02676 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.79 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.4076 |
![]() | 70.91 |
![]() | 318.62 |
![]() | 93.68 |
![]() | 257.55 |
![]() | 0.02679 |
![]() | 0.0006525 |
![]() | 19.09 |
![]() | 1.98 |
![]() | 4.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hoops của bạn
Nhập số lượng HOOPS của bạn
Nhập số lượng HOOPS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hoops hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hoops.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hoops sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hoops
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hoops sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hoops sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hoops sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hoops sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hoops (HOOPS)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно
Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025
Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Що таке Pullix?
Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг
Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році
Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року
Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.