HarvestChuyển đổi Harvest (FARM) sang Euro (EUR)

FARM/EUR: 1 FARM ≈ €27.46 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FARM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €27.46. Với nguồn cung lưu hành là 672,183.45 FARM, tổng vốn hóa thị trường của FARM tính bằng EUR là €16,541,658.07. Trong 24h qua, giá của FARM tính bằng EUR đã giảm €-1.25, biểu thị mức giảm -4.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FARM tính bằng EUR là €563.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FARM sang EUR

27.46-4.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang EUR là €27.46 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FARM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarvestFARM/USDT
Giao ngay
$30.69
-3.09%

The real-time trading price of FARM/USDT Spot is $30.69, with a 24-hour trading change of -3.09%, FARM/USDT Spot is $30.69 and -3.09%, and FARM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Euro

Bảng chuyển đổi FARM sang EUR

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FARM
27.46EUR
2FARM
54.93EUR
3FARM
82.4EUR
4FARM
109.87EUR
5FARM
137.34EUR
6FARM
164.8EUR
7FARM
192.27EUR
8FARM
219.74EUR
9FARM
247.21EUR
10FARM
274.68EUR
100FARM
2,746.82EUR
500FARM
13,734.14EUR
1000FARM
27,468.29EUR
5000FARM
137,341.47EUR
10000FARM
274,682.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FARM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1EUR
0.0364FARM
2EUR
0.07281FARM
3EUR
0.1092FARM
4EUR
0.1456FARM
5EUR
0.182FARM
6EUR
0.2184FARM
7EUR
0.2548FARM
8EUR
0.2912FARM
9EUR
0.3276FARM
10EUR
0.364FARM
10000EUR
364.05FARM
50000EUR
1,820.28FARM
100000EUR
3,640.56FARM
500000EUR
18,202.8FARM
1000000EUR
36,405.61FARM

Bảng chuyển đổi số tiền FARM sang EUR và EUR sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FARM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang FARM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FARM = $30.66 USD, 1 FARM = €27.47 EUR, 1 FARM = ₹2,561.41 INR, 1 FARM = Rp465,104.1 IDR, 1 FARM = $41.59 CAD, 1 FARM = £23.03 GBP, 1 FARM = ฿1,011.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.39
logo BTCBTC
0.005321
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.95
logo BNBBNB
0.8378
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,766.28
logo TRXTRX
2,064.2
logo ADAADA
803.59
logo STETHSTETH
0.2135
logo WBTCWBTC
0.005316
logo SUISUI
162.03
logo HYPEHYPE
17.01
logo LINKLINK
38.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harvest của bạn

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harvest

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.