HadeSwap Thị trường hôm nay
HadeSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HADES chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08795. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 HADES, tổng vốn hóa thị trường của HADES tính bằng CNY là ¥62,035,294.9. Trong 24h qua, giá của HADES tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00529, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HADES tính bằng CNY là ¥28.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HADES sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HADES sang CNY là ¥0.08795 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HADES/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HADES/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HadeSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01241 | -6.19% |
The real-time trading price of HADES/USDT Spot is $0.01241, with a 24-hour trading change of -6.19%, HADES/USDT Spot is $0.01241 and -6.19%, and HADES/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HadeSwap sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HADES sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HADES | 0.08CNY |
2HADES | 0.17CNY |
3HADES | 0.26CNY |
4HADES | 0.35CNY |
5HADES | 0.43CNY |
6HADES | 0.52CNY |
7HADES | 0.61CNY |
8HADES | 0.7CNY |
9HADES | 0.79CNY |
10HADES | 0.87CNY |
10000HADES | 879.53CNY |
50000HADES | 4,397.67CNY |
100000HADES | 8,795.34CNY |
500000HADES | 43,976.7CNY |
1000000HADES | 87,953.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HADES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.36HADES |
2CNY | 22.73HADES |
3CNY | 34.1HADES |
4CNY | 45.47HADES |
5CNY | 56.84HADES |
6CNY | 68.21HADES |
7CNY | 79.58HADES |
8CNY | 90.95HADES |
9CNY | 102.32HADES |
10CNY | 113.69HADES |
100CNY | 1,136.96HADES |
500CNY | 5,684.82HADES |
1000CNY | 11,369.65HADES |
5000CNY | 56,848.28HADES |
10000CNY | 113,696.56HADES |
Bảng chuyển đổi số tiền HADES sang CNY và CNY sang HADES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HADES sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HADES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HadeSwap phổ biến
HadeSwap | 1 HADES |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp189.17IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
HadeSwap | 1 HADES |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.8JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HADES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HADES = $0.01 USD, 1 HADES = €0.01 EUR, 1 HADES = ₹1.04 INR, 1 HADES = Rp189.17 IDR, 1 HADES = $0.02 CAD, 1 HADES = £0.01 GBP, 1 HADES = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 0.02834 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.54 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4627 |
![]() | 70.91 |
![]() | 371.75 |
![]() | 267.87 |
![]() | 105.41 |
![]() | 0.02836 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 2.27 |
![]() | 22.85 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HadeSwap của bạn
Nhập số lượng HADES của bạn
Nhập số lượng HADES của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HadeSwap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HadeSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HadeSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HadeSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HadeSwap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HadeSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HadeSwap (HADES)

Moeda IOST e DeFi: Como a Moeda IOST Impulsiona o Futuro das Finanças Descentralizadas
À medida que o panorama das finanças descentralizadas (DeFi) continua a evoluir, a escalabilidade e a velocidade de transação são dois dos maiores desafios enfrentados pelas blockchains como o Ethereum.

Crypto30x.com: Assistente Inteligente para Investimento em Ativos de Criptografia
Crypto30x.com é uma plataforma avançada focada na negociação de Ativos de criptografia

InQubeta: Um Gateway conveniente para investimento em inteligência artificial
Na era tecnológica de rápido desenvolvimento de hoje, a inteligência artificial (IA) tornou-se uma força-chave impulsionadora da inovação e do crescimento económico.

O Polymarket é preciso?
Na maioria dos casos, a precisão dos dados da Polymarkets é confiável, mas não é uma verdade absoluta.

Onde comprar a moeda TRUMP?
Os preços da moeda TRUMP estão altamente correlacionados com a dinâmica política de Trump.

Notícias sobre a Moeda TRUMP: As Movimentações Cripto da Família Trump
A ascensão de TRUMP marca a evolução da criptomoeda de uma experiência técnica para uma ferramenta política.