Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2703. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng HKD là $1,273,376,357.11. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng HKD đã giảm $-0.02539, biểu thị mức giảm -8.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng HKD là $1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2614.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang HKD là $0.2703 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -8.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03463 | -8.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0345 | -9.38% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03463, with a 24-hour trading change of -8.84%, GUN/USDT Spot is $0.03463 and -8.84%, and GUN/USDT Perpetual is $0.0345 and -9.38%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GUN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.27HKD |
2GUN | 0.54HKD |
3GUN | 0.81HKD |
4GUN | 1.08HKD |
5GUN | 1.35HKD |
6GUN | 1.62HKD |
7GUN | 1.89HKD |
8GUN | 2.16HKD |
9GUN | 2.43HKD |
10GUN | 2.7HKD |
1000GUN | 270.28HKD |
5000GUN | 1,351.41HKD |
10000GUN | 2,702.83HKD |
50000GUN | 13,514.18HKD |
100000GUN | 27,028.36HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.69GUN |
2HKD | 7.39GUN |
3HKD | 11.09GUN |
4HKD | 14.79GUN |
5HKD | 18.49GUN |
6HKD | 22.19GUN |
7HKD | 25.89GUN |
8HKD | 29.59GUN |
9HKD | 33.29GUN |
10HKD | 36.99GUN |
100HKD | 369.98GUN |
500HKD | 1,849.9GUN |
1000HKD | 3,699.81GUN |
5000HKD | 18,499.08GUN |
10000HKD | 36,998.16GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang HKD và HKD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GUN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.9INR |
![]() | Rp526.24IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.14THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽3.21RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.18TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥5JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.9 INR, 1 GUN = Rp526.24 IDR, 1 GUN = $0.05 CAD, 1 GUN = £0.03 GBP, 1 GUN = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.49 |
![]() | 0.0006297 |
![]() | 0.02655 |
![]() | 64.14 |
![]() | 30.47 |
![]() | 0.1011 |
![]() | 0.4398 |
![]() | 64.19 |
![]() | 232.41 |
![]() | 373.73 |
![]() | 102.1 |
![]() | 0.02667 |
![]() | 0.0006325 |
![]() | 1.91 |
![]() | 21.69 |
![]() | 4.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunz: Una Nueva Estrella en el Campo de los Activos Cripto Intercadena
La arquitectura técnica de Gunz se basa en tecnología blockchain avanzada, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas comisiones.

Gunz Token: El Poder Innovador de la Era Web3
Gunz Token (GUNZ) es un nuevo tipo de criptomoneda desarrollada sobre la tecnología blockchain.

¡La primera ola de Launchpad captura tokens para enormes ganancias, la segunda ola disfruta de retornos anualizados del 100%, ¡y la riqueza de Gate se dispara!
¡Lanzamiento de GameFi dark horse token de bajo precio en Launchpad, y desbloquea el regalo exclusivo para los nuevos usuarios de Yu Bao - gestión financiera a plazo fijo de 7 días en USDT con una tasa anualizada del 100%!

Gunzilla: La próxima revolución en juegos de próxima generación impulsada por Blockchain
Gunzilla es un proyecto pionero en el campo de la criptomoneda y los juegos de blockchain

Alguna información básica sobre el proyecto de Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)
Grills de diamantes, colgantes helados y Web3? Esa es la promesa detrás de Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)

Una pregunta para que respondas ¿Qué es Bitcoin
¿Qué es exactamente Bitcoin? ¿Cómo funciona?