Grape Finance Thị trường hôm nay
Grape Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Grape Finance chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.06244. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GRAPE, tổng vốn hóa thị trường của Grape Finance tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Grape Finance tính bằng HKD đã tăng $0.0003539, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grape Finance tính bằng HKD là $490, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04541.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAPE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAPE sang HKD là $0.06244 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAPE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAPE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Grape Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAPE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAPE/-- Spot is $ and 0%, and GRAPE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Grape Finance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GRAPE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAPE | 0.06HKD |
2GRAPE | 0.12HKD |
3GRAPE | 0.18HKD |
4GRAPE | 0.24HKD |
5GRAPE | 0.31HKD |
6GRAPE | 0.37HKD |
7GRAPE | 0.43HKD |
8GRAPE | 0.49HKD |
9GRAPE | 0.56HKD |
10GRAPE | 0.62HKD |
10000GRAPE | 624.44HKD |
50000GRAPE | 3,122.23HKD |
100000GRAPE | 6,244.47HKD |
500000GRAPE | 31,222.39HKD |
1000000GRAPE | 62,444.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GRAPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 16.01GRAPE |
2HKD | 32.02GRAPE |
3HKD | 48.04GRAPE |
4HKD | 64.05GRAPE |
5HKD | 80.07GRAPE |
6HKD | 96.08GRAPE |
7HKD | 112.09GRAPE |
8HKD | 128.11GRAPE |
9HKD | 144.12GRAPE |
10HKD | 160.14GRAPE |
100HKD | 1,601.41GRAPE |
500HKD | 8,007.07GRAPE |
1000HKD | 16,014.14GRAPE |
5000HKD | 80,070.72GRAPE |
10000HKD | 160,141.44GRAPE |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAPE sang HKD và HKD sang GRAPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRAPE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GRAPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grape Finance phổ biến
Grape Finance | 1 GRAPE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp121.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Grape Finance | 1 GRAPE |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAPE = $0.01 USD, 1 GRAPE = €0.01 EUR, 1 GRAPE = ₹0.67 INR, 1 GRAPE = Rp121.58 IDR, 1 GRAPE = $0.01 CAD, 1 GRAPE = £0.01 GBP, 1 GRAPE = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006208 |
![]() | 0.02581 |
![]() | 64.17 |
![]() | 27.12 |
![]() | 0.09969 |
![]() | 0.3811 |
![]() | 64.2 |
![]() | 296.16 |
![]() | 84.56 |
![]() | 238.81 |
![]() | 0.02574 |
![]() | 0.0006204 |
![]() | 16.77 |
![]() | 4.14 |
![]() | 2.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grape Finance của bạn
Nhập số lượng GRAPE của bạn
Nhập số lượng GRAPE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grape Finance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grape Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grape Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Grape Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grape Finance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grape Finance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grape Finance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grape Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grape Finance (GRAPE)

What is MANA? Understand its role in the Metaverse
MANA is the native token of Decentraland, a decentralized virtual reality platform built on the Ethereum blockchain.

What is Bitcoin ETF? Analyze the New Trend of Digital Asset Investment
This chapter will delve into Bitcoin and its core concepts

What Is the GRASS Token Price and What Is the Grass Project?
GRASS is a blockchain protocol focusing on Layer 2 scaling solutions.

In-Depth Analysis of XRP Price Trends: What Is the Future Outlook for XRP?
XRP is the native cryptocurrency launched by Ripple and is positioned as a global cross-border payment infrastructure.

What Is ZEN? Exploring the Future Potential of Horizen
Horizen, formerly known as ZENCash, is an open-source project dedicated to building a privacy-protecting and scalable distributed network.

LINK Token Price Prediction for 2025
Chainlinks success stems from its core position in the Web3 ecosystem.