GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Algerian Dinar (DZD)

GFI/DZD: 1 GFI ≈ دج94.3 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج94.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,897,056.1 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng DZD là دج1,158,999,962,967.77. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng DZD đã tăng دج0.4317, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD

دج94.3+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج94.3 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.7108
0.29%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.000282
-0.03%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.7108, with a 24-hour trading change of 0.29%, GFI/USDT Spot is $0.7108 and 0.29%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi GFI sang DZD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1GFI
94.3DZD
2GFI
188.6DZD
3GFI
282.9DZD
4GFI
377.21DZD
5GFI
471.51DZD
6GFI
565.81DZD
7GFI
660.11DZD
8GFI
754.42DZD
9GFI
848.72DZD
10GFI
943.02DZD
100GFI
9,430.27DZD
500GFI
47,151.39DZD
1000GFI
94,302.79DZD
5000GFI
471,513.99DZD
10000GFI
943,027.98DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang GFI

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1DZD
0.0106GFI
2DZD
0.0212GFI
3DZD
0.03181GFI
4DZD
0.04241GFI
5DZD
0.05302GFI
6DZD
0.06362GFI
7DZD
0.07422GFI
8DZD
0.08483GFI
9DZD
0.09543GFI
10DZD
0.106GFI
10000DZD
106.04GFI
50000DZD
530.2GFI
100000DZD
1,060.41GFI
500000DZD
5,302.06GFI
1000000DZD
10,604.13GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.71 USD, 1 GFI = €0.64 EUR, 1 GFI = ₹59.55 INR, 1 GFI = Rp10,812.99 IDR, 1 GFI = $0.97 CAD, 1 GFI = £0.54 GBP, 1 GFI = ฿23.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.2247
logo BTCBTC
0.00003609
logo ETHETH
0.001496
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.74
logo BNBBNB
0.005856
logo SOLSOL
0.02569
logo USDCUSDC
3.78
logo SMARTSMART
1,070.38
logo TRXTRX
13.77
logo DOGEDOGE
22.19
logo STETHSTETH
0.001499
logo ADAADA
6.27
logo WBTCWBTC
0.00003608
logo HYPEHYPE
0.1026
logo BCHBCH
0.007586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.