Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1.17. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng IDR là Rp10,537,178,365,879.01. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng IDR đã giảm Rp-0.005291, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng IDR là Rp566.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.244.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang IDR là Rp1.17 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDZ/-- Spot is $ and 0%, and FDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FDZ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 1.17IDR |
2FDZ | 2.34IDR |
3FDZ | 3.51IDR |
4FDZ | 4.68IDR |
5FDZ | 5.85IDR |
6FDZ | 7.02IDR |
7FDZ | 8.19IDR |
8FDZ | 9.36IDR |
9FDZ | 10.53IDR |
10FDZ | 11.7IDR |
100FDZ | 117.04IDR |
500FDZ | 585.24IDR |
1000FDZ | 1,170.49IDR |
5000FDZ | 5,852.48IDR |
10000FDZ | 11,704.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.8543FDZ |
2IDR | 1.7FDZ |
3IDR | 2.56FDZ |
4IDR | 3.41FDZ |
5IDR | 4.27FDZ |
6IDR | 5.12FDZ |
7IDR | 5.98FDZ |
8IDR | 6.83FDZ |
9IDR | 7.68FDZ |
10IDR | 8.54FDZ |
1000IDR | 854.33FDZ |
5000IDR | 4,271.69FDZ |
10000IDR | 8,543.38FDZ |
50000IDR | 42,716.9FDZ |
100000IDR | 85,433.8FDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang IDR và IDR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FDZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.17 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001713 |
![]() | 0.0000003125 |
![]() | 0.00001298 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 0.00005001 |
![]() | 0.0002105 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1704 |
![]() | 0.1219 |
![]() | 0.04835 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.000000312 |
![]() | 0.0009635 |
![]() | 0.009892 |
![]() | 0.002341 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

How to Invest in XRP: A 2025 Guide for Cryptocurrency Enthusiasts
Discover the ultimate guide to investing in XRP in 2025.

Power and Crypto: Inside Trump's Dinner
Trumps encrypted dinner has transcended ordinary commercial activities and has actually become a symbolic event of tokenization of political influence.

How to Buy Cardano (ADA) in 2025: A Complete Guide for Investors
Discover the ultimate guide to buying Cardano (ADA) in 2025.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs

What Is the ELDE Coin? How to Buy and Join the Elderglade Gaming Ecosystem
Elderglade has solved the long-term imbalance in the GameFi field through the priority concept of game fun, and its token ELDE is setting off a new wave of GameFi.