Finschia Thị trường hôm nay
Finschia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FNSA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫461,674.76. Với nguồn cung lưu hành là 665,865 FNSA, tổng vốn hóa thị trường của FNSA tính bằng VND là ₫7,565,290,842,830,112.8. Trong 24h qua, giá của FNSA tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNSA tính bằng VND là ₫8,511,943.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25,963.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNSA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNSA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FNSA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNSA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Finschia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FNSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FNSA/-- Spot is $ and 0%, and FNSA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Finschia sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FNSA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FNSA | 461,674.76VND |
2FNSA | 923,349.53VND |
3FNSA | 1,385,024.29VND |
4FNSA | 1,846,699.06VND |
5FNSA | 2,308,373.82VND |
6FNSA | 2,770,048.59VND |
7FNSA | 3,231,723.36VND |
8FNSA | 3,693,398.12VND |
9FNSA | 4,155,072.89VND |
10FNSA | 4,616,747.65VND |
100FNSA | 46,167,476.59VND |
500FNSA | 230,837,382.95VND |
1000FNSA | 461,674,765.91VND |
5000FNSA | 2,308,373,829.58VND |
10000FNSA | 4,616,747,659.16VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FNSA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000002166FNSA |
2VND | 0.000004332FNSA |
3VND | 0.000006498FNSA |
4VND | 0.000008664FNSA |
5VND | 0.00001083FNSA |
6VND | 0.00001299FNSA |
7VND | 0.00001516FNSA |
8VND | 0.00001732FNSA |
9VND | 0.00001949FNSA |
10VND | 0.00002166FNSA |
100000000VND | 216.6FNSA |
500000000VND | 1,083.01FNSA |
1000000000VND | 2,166.02FNSA |
5000000000VND | 10,830.13FNSA |
10000000000VND | 21,660.26FNSA |
Bảng chuyển đổi số tiền FNSA sang VND và VND sang FNSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FNSA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang FNSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Finschia phổ biến
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | $18.76USD |
![]() | €16.81EUR |
![]() | ₹1,567.26INR |
![]() | Rp284,584.24IDR |
![]() | $25.45CAD |
![]() | £14.09GBP |
![]() | ฿618.76THB |
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | ₽1,733.59RUB |
![]() | R$102.04BRL |
![]() | د.إ68.9AED |
![]() | ₺640.32TRY |
![]() | ¥132.32CNY |
![]() | ¥2,701.47JPY |
![]() | $146.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNSA = $18.76 USD, 1 FNSA = €16.81 EUR, 1 FNSA = ₹1,567.26 INR, 1 FNSA = Rp284,584.24 IDR, 1 FNSA = $25.45 CAD, 1 FNSA = £14.09 GBP, 1 FNSA = ฿618.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001233 |
![]() | 0.0000001982 |
![]() | 0.000008946 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.00003214 |
![]() | 0.0001508 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.03 |
![]() | 0.07449 |
![]() | 0.1301 |
![]() | 0.000008929 |
![]() | 0.03686 |
![]() | 0.0000001983 |
![]() | 0.0006027 |
![]() | 0.00004418 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Finschia của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finschia hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finschia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finschia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Finschia sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Finschia sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Finschia (FNSA)

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025
USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

ISO 20022 là gì? Hướng dẫn về các đồng tiền ISO 20022
ISO 20022 được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và nhằm thay thế các hệ thống tin nhắn tài chính truyền thống như SWIFT MT.

SGC Coin: Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư
SGC coin là token cốt lõi của trò chơi KAI Battle of Three Kingdoms.

Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?
Giá toàn cầu mới nhất của DOGE dao động quanh mức 0.1756 đô la, đã biến động mạnh mẽ trong khoảng từ 0.17 đến 0.185 đô la trong tuần qua.