ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XED/IDR: 1 XED ≈ Rp166.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp166.71. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng IDR là Rp227,612,563,602,688.87. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng IDR đã giảm Rp-3.48, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng IDR là Rp30,187.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang IDR

Rp166.71-2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang IDR là Rp166.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01107
-1.33%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01107, with a 24-hour trading change of -1.33%, XED/USDT Spot is $0.01107 and -1.33%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XED sang IDR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XED
166.71IDR
2XED
333.43IDR
3XED
500.14IDR
4XED
666.86IDR
5XED
833.57IDR
6XED
1,000.29IDR
7XED
1,167IDR
8XED
1,333.72IDR
9XED
1,500.43IDR
10XED
1,667.15IDR
100XED
16,671.53IDR
500XED
83,357.69IDR
1000XED
166,715.39IDR
5000XED
833,576.97IDR
10000XED
1,667,153.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XED

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1IDR
0.005998XED
2IDR
0.01199XED
3IDR
0.01799XED
4IDR
0.02399XED
5IDR
0.02999XED
6IDR
0.03598XED
7IDR
0.04198XED
8IDR
0.04798XED
9IDR
0.05398XED
10IDR
0.05998XED
100000IDR
599.82XED
500000IDR
2,999.12XED
1000000IDR
5,998.24XED
5000000IDR
29,991.23XED
10000000IDR
59,982.46XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang IDR và IDR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.92 INR, 1 XED = Rp166.72 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001536
logo BTCBTC
0.0000003089
logo ETHETH
0.00001306
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01404
logo BNBBNB
0.00005066
logo SOLSOL
0.000196
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1441
logo ADAADA
0.0443
logo TRXTRX
0.1223
logo STETHSTETH
0.0000131
logo WBTCWBTC
0.0000003103
logo SUISUI
0.008592
logo LINKLINK
0.002089
logo AVAXAVAX
0.001468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Tìm hiểu thêm về Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.