ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

XED/EUR: 1 XED ≈ €0.009819 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009819. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng EUR là €791,720.94. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng EUR đã tăng €0.0003656, biểu thị mức tăng +3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR

0.009819+3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.009819 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01096
4.28%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01096, with a 24-hour trading change of 4.28%, XED/USDT Spot is $0.01096 and 4.28%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro

Bảng chuyển đổi XED sang EUR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XED
0EUR
2XED
0.01EUR
3XED
0.02EUR
4XED
0.03EUR
5XED
0.04EUR
6XED
0.05EUR
7XED
0.06EUR
8XED
0.07EUR
9XED
0.08EUR
10XED
0.09EUR
100000XED
981.9EUR
500000XED
4,909.53EUR
1000000XED
9,819.06EUR
5000000XED
49,095.32EUR
10000000XED
98,190.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XED

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1EUR
101.84XED
2EUR
203.68XED
3EUR
305.52XED
4EUR
407.37XED
5EUR
509.21XED
6EUR
611.05XED
7EUR
712.89XED
8EUR
814.74XED
9EUR
916.58XED
10EUR
1,018.42XED
100EUR
10,184.27XED
500EUR
50,921.35XED
1000EUR
101,842.7XED
5000EUR
509,213.5XED
10000EUR
1,018,427.01XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.92 INR, 1 XED = Rp166.26 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.06
logo BTCBTC
0.005302
logo ETHETH
0.2224
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
237.79
logo BNBBNB
0.8658
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,525.33
logo ADAADA
764.83
logo TRXTRX
2,042.44
logo STETHSTETH
0.2224
logo WBTCWBTC
0.005318
logo SUISUI
145.18
logo LINKLINK
35.45
logo AVAXAVAX
25.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Tìm hiểu thêm về Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.