Crust Network Thị trường hôm nay
Crust Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥10.85. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng JPY là ¥41,749,833,259.61. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3386, biểu thị mức giảm -3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng JPY là ¥25,810.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang JPY là ¥10.85 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Crust Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07609 | -1.92% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.07609, with a 24-hour trading change of -1.92%, CRU/USDT Spot is $0.07609 and -1.92%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CRU sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 10.85JPY |
2CRU | 21.7JPY |
3CRU | 32.55JPY |
4CRU | 43.4JPY |
5CRU | 54.26JPY |
6CRU | 65.11JPY |
7CRU | 75.96JPY |
8CRU | 86.81JPY |
9CRU | 97.66JPY |
10CRU | 108.52JPY |
100CRU | 1,085.21JPY |
500CRU | 5,426.05JPY |
1000CRU | 10,852.11JPY |
5000CRU | 54,260.56JPY |
10000CRU | 108,521.12JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.09214CRU |
2JPY | 0.1842CRU |
3JPY | 0.2764CRU |
4JPY | 0.3685CRU |
5JPY | 0.4607CRU |
6JPY | 0.5528CRU |
7JPY | 0.645CRU |
8JPY | 0.7371CRU |
9JPY | 0.8293CRU |
10JPY | 0.9214CRU |
10000JPY | 921.47CRU |
50000JPY | 4,607.39CRU |
100000JPY | 9,214.79CRU |
500000JPY | 46,073.98CRU |
1000000JPY | 92,147.96CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang JPY và JPY sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.39INR |
![]() | Rp1,161.15IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.52THB |
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽7.07RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.02JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.39 INR, 1 CRU = Rp1,161.15 IDR, 1 CRU = $0.1 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2254 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.64 |
![]() | 20.33 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.75 |
![]() | 1,808.89 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 0.09186 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust Network của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust Network (CRU)

Liquidez em Ativos de criptografia: Por que é crucial?
No rapidamente crescente mercado de Ativos de criptografia, "Liquidez" é um conceito importante que é frequentemente mencionado, mas facilmente negligenciado.

Axelar Network em 2025: Inovando soluções de cadeia cruzada para o espaço Web3.
Explore as soluções transformadoras de cadeia cruzada da Axelar Network em 2025.

Previsão de Preço da Shiba Inu Coin: Touros da Shiba Inu Defendem Zona Crucial
A moeda Shiba Inu continua a ser um destaque, desafiando as probabilidades através da sua força impulsionada pela comunidade e utilidade em evolução.

Notícias sobre Shiba Inu e Dogecoin: Preços caem abaixo do suporte crucial
As notícias sobre Shiba Inu voltaram a estar em destaque à medida que os preços caem abaixo dos níveis de suporte chave.

Gunz: Uma Nova Estrela no Campo dos Ativos de Cripto em Cadeia Cruzada
A arquitetura técnica do Gunz é baseada em tecnologia de blockchain avançada, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

KERNEL/USDT Listado na Gate: Desbloqueie o Restaking Cruzado com KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) é uma plataforma modular de restaking cross-chain que opera na Ethereum e na BNB Chain.