Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13.19. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng IDR là Rp4,102,318,925,116.18. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2858, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng IDR là Rp23,986.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang IDR là Rp13.19 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008695 | -2.09% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.0008695, with a 24-hour trading change of -2.09%, CROS/USDT Spot is $0.0008695 and -2.09%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CROS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 13.19IDR |
2CROS | 26.38IDR |
3CROS | 39.57IDR |
4CROS | 52.76IDR |
5CROS | 65.95IDR |
6CROS | 79.14IDR |
7CROS | 92.34IDR |
8CROS | 105.53IDR |
9CROS | 118.72IDR |
10CROS | 131.91IDR |
100CROS | 1,319.16IDR |
500CROS | 6,595.8IDR |
1000CROS | 13,191.6IDR |
5000CROS | 65,958.01IDR |
10000CROS | 131,916.02IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0758CROS |
2IDR | 0.1516CROS |
3IDR | 0.2274CROS |
4IDR | 0.3032CROS |
5IDR | 0.379CROS |
6IDR | 0.4548CROS |
7IDR | 0.5306CROS |
8IDR | 0.6064CROS |
9IDR | 0.6822CROS |
10IDR | 0.758CROS |
10000IDR | 758.05CROS |
50000IDR | 3,790.29CROS |
100000IDR | 7,580.58CROS |
500000IDR | 37,902.9CROS |
1000000IDR | 75,805.8CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang IDR và IDR sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.07 INR, 1 CROS = Rp13.19 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001789 |
![]() | 0.0000003153 |
![]() | 0.00001326 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01521 |
![]() | 0.00005104 |
![]() | 0.0002202 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.1837 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.04978 |
![]() | 0.00001327 |
![]() | 0.0000003153 |
![]() | 0.000967 |
![]() | 0.01039 |
![]() | 0.002429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Wormhole Crypto: L'avenir de l'Interopérabilité Cross-Chain en 2025
Découvrez limpact révolutionnaire de Wormhole sur linteropérabilité entre chaînes en 2025.

ZetaChain : Une nouvelle force dans le domaine de la communication multi-chaînes et cross-chain
Une des principales caractéristiques de ZetaChain est ses contrats intelligents à chaîne complète, pris en charge par le moteur ZetaEVM

Heima/HEI: Solution innovante pour l'interopérabilité cross-chain et l'identité décentralisée
Heima (HEI) attire de plus en plus lattention avec sa solution dinteropérabilité cross-chain unique et sa solution didentité décentralisée.

Découvrez comment Synapse ouvre une nouvelle ère d'interopérabilité cross-chain transparente dans le chiffrement
Synapse est une solution universelle de cross-chain construite sur son protocole propriétaire

Développement du réseau Loom 2025 : solutions d'évolutivité de la blockchain web3 et d'interopérabilité cross-chain
Cet article examine en profondeur les réalisations de croissance de Loom Networks en 2025, en mettant l'accent sur son rôle clé dans l'écosystème Web3

Jeton HYPER : Le cœur du protocole Hyperlane Cross-Chain
Larticle détaille linnovation technologique des Hyperlanes, la construction de lécosystème et les divers scénarios dapplication des jetons HYPER.