Cronos zkEVM CROChuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Saudi Riyal (SAR)

ZKCRO/SAR: 1 ZKCRO ≈ ﷼0.359 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.359. Với nguồn cung lưu hành là 141,906,879.08 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng SAR là ﷼191,067,413.13. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00385, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng SAR là ﷼0.8607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang SAR

0.359-1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang SAR là ﷼0.359 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang SAR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ZKCRO
0.35SAR
2ZKCRO
0.71SAR
3ZKCRO
1.07SAR
4ZKCRO
1.43SAR
5ZKCRO
1.79SAR
6ZKCRO
2.15SAR
7ZKCRO
2.51SAR
8ZKCRO
2.87SAR
9ZKCRO
3.23SAR
10ZKCRO
3.59SAR
1000ZKCRO
359.04SAR
5000ZKCRO
1,795.23SAR
10000ZKCRO
3,590.47SAR
50000ZKCRO
17,952.37SAR
100000ZKCRO
35,904.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ZKCRO

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1SAR
2.78ZKCRO
2SAR
5.57ZKCRO
3SAR
8.35ZKCRO
4SAR
11.14ZKCRO
5SAR
13.92ZKCRO
6SAR
16.71ZKCRO
7SAR
19.49ZKCRO
8SAR
22.28ZKCRO
9SAR
25.06ZKCRO
10SAR
27.85ZKCRO
100SAR
278.51ZKCRO
500SAR
1,392.57ZKCRO
1000SAR
2,785.14ZKCRO
5000SAR
13,925.73ZKCRO
10000SAR
27,851.46ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang SAR và SAR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZKCRO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.1 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8 INR, 1 ZKCRO = Rp1,452.44 IDR, 1 ZKCRO = $0.13 CAD, 1 ZKCRO = £0.07 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.92
logo BTCBTC
0.001273
logo ETHETH
0.0528
logo USDTUSDT
133.31
logo XRPXRP
61.55
logo BNBBNB
0.2066
logo SOLSOL
0.9063
logo USDCUSDC
133.36
logo SMARTSMART
37,762.92
logo TRXTRX
486.12
logo DOGEDOGE
782.93
logo STETHSTETH
0.05289
logo ADAADA
221.26
logo WBTCWBTC
0.001277
logo HYPEHYPE
3.67
logo BCHBCH
0.2676

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi

MOBOX được thành lập vào tháng 4 năm 2021 bởi một nhóm các chuyên gia công nghệ blockchain và nhà phát triển trò chơi từ Canada, Úc và Trung Quốc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Cloud Mining là gì? Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Cloud Mining

Cloud Mining là gì? Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Cloud Mining

Trong thế giới blockchain và tiền điện tử không ngừng thay đổi, cloud mining (đào coin trên nền tảng đám mây)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Khám phá các tính năng chuyển đổi của Aave V3 vào năm 2025, bao gồm hiệu quả vốn nâng cao, thanh khoản đa chuỗi và quản lý rủi ro tiên tiến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.

LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.

LABUBU ban đầu là một IP đồ chơi thời thượng dưới Pop Mart, và nó đã tích lũy một số lượng lớn người hâm mộ trên toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Hyperliquid Token: Hướng dẫn đầy đủ cho các nhà giao dịch năm 2025

Hyperliquid Token: Hướng dẫn đầy đủ cho các nhà giao dịch năm 2025

Khám phá Hyperliquid, sàn giao dịch phi tập trung mang tính chuyển mình sẽ thống trị Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Cách Nhận Airdrop Shell 2025: Hướng Dẫn Đủ Điều Kiện và Phân Phối

Cách Nhận Airdrop Shell 2025: Hướng Dẫn Đủ Điều Kiện và Phân Phối

Hướng Dẫn Tối Ưu Để Khám Phá Airdrop Shell 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.