Cronos zkEVM CROChuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang British Pound (GBP)

ZKCRO/GBP: 1 ZKCRO ≈ £0.07928 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07928. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,310,684.01 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng GBP là £8,890,700.13. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng GBP đã tăng £0.001704, biểu thị mức tăng +2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng GBP là £0.1723, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang GBP

£0.07928+2.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang GBP là £0.07928 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang British Pound

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang GBP

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZKCRO
0.07GBP
2ZKCRO
0.15GBP
3ZKCRO
0.23GBP
4ZKCRO
0.31GBP
5ZKCRO
0.39GBP
6ZKCRO
0.47GBP
7ZKCRO
0.55GBP
8ZKCRO
0.63GBP
9ZKCRO
0.71GBP
10ZKCRO
0.79GBP
10000ZKCRO
792.87GBP
50000ZKCRO
3,964.37GBP
100000ZKCRO
7,928.75GBP
500000ZKCRO
39,643.78GBP
1000000ZKCRO
79,287.57GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZKCRO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1GBP
12.61ZKCRO
2GBP
25.22ZKCRO
3GBP
37.83ZKCRO
4GBP
50.44ZKCRO
5GBP
63.06ZKCRO
6GBP
75.67ZKCRO
7GBP
88.28ZKCRO
8GBP
100.89ZKCRO
9GBP
113.51ZKCRO
10GBP
126.12ZKCRO
100GBP
1,261.23ZKCRO
500GBP
6,306.15ZKCRO
1000GBP
12,612.31ZKCRO
5000GBP
63,061.58ZKCRO
10000GBP
126,123.16ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang GBP và GBP sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKCRO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.82 INR, 1 ZKCRO = Rp1,601.56 IDR, 1 ZKCRO = $0.14 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.44
logo BTCBTC
0.005973
logo ETHETH
0.2513
logo USDTUSDT
665.72
logo XRPXRP
273.98
logo BNBBNB
0.9722
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
2,725.36
logo ADAADA
820.63
logo TRXTRX
2,429.58
logo STETHSTETH
0.2512
logo WBTCWBTC
0.005982
logo SUISUI
173.25
logo HYPEHYPE
19.93
logo LINKLINK
39.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos zkEVM CRO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

U

UHJlenpvIGRpIEZsYXJlIG5lbCAyMDI1OiBBbmFsaXNpIGF0dHVhbGUgZGVsIG1lcmNhdG8gZSBwcm9zcGV0dGl2ZSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8=

RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGF1bWVudG8gZGkgcHJlenpvIGRpIEZsYXJlIG5lbCAyMDI1Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
U

U3RyYXRlZ2llIGRpIHRyYWRpbmcgY3JpcHRhdG8gZmVsaWNpOiBtYXNzaW1penphcmUgaSByZW5kaW1lbnRpIG5lbCAyMDI1

U2NvcHJpIGkgc2VncmV0aSBkZWwgdHJhZGluZyBkaSBIb3BweSBDcnlwdG8gbmVsIDIwMjUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
R

R3JpZmZhaW4gQ3J5cHRvOiBQcmV6em8sIEd1aWRhIGFsbFwnYWNxdWlzdG8gZSBNaW5pbmcgbmVsIDIwMjU=

U2NvcHJpIEdyaWZmYWluOiBMYSByaXZvbHV6aW9uZSBjcml0dG9ncmFmaWNhIGFsaW1lbnRhdGEgZGEgaW50ZWxsaWdlbnphIGFydGlmaWNpYWxlIGNoZSBzdGEgcml2b2x1emlvbmFuZG8gRGVGaS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
U

UHJlenpvIGRpIEVuamluIENvaW4gbmVsIDIwMjU6IEFuYWxpc2kgZGkgbWVyY2F0byBlIHN0cmF0ZWdpZSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8=

RXNwbG9yYSBsaW1wZW5uYXRhIGRlbCBwcmV6em8gZGVsbGUgbW9uZXRlIEVuamluIG5lbCAyMDI1LCBsZSBzdHJhdGVnaWUgZGkgaW52ZXN0aW1lbnRvIGUgbGFuYWxpc2kgZGkgbWVyY2F0by4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
R

RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIGlubm92YXppb25lIFdlYjMgZGVsbGEgYmxvY2tjaGFpbiBkaSBjcml0dG9ncmFmaWEgRmxvdyBlIGRlbCB0b2tlbiBGTE9X

RkxPVyDDqCB1bmEgcGlhdHRhZm9ybWEgYmxvY2tjaGFpbiBkZWNlbnRyYWxpenphdGEgYWQgYWx0byByZW5kaW1lbnRvIHByb2dldHRhdGEgcGVyIGxhIHByb3NzaW1hIGdlbmVyYXppb25lIGRpIGdpb2NoaSwgYXBwbGljYXppb25pIGUgYXNzZXQgZGlnaXRhbGku

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
U

UHJlenpvIGRlbCB0cmF0dG9yZSBXZWIzOiBSaXZvbHV6aW9uZSBibG9ja2NoYWluIG5lZ2xpIGF0dHJlenppIGFncmljb2xpIDIwMjU=

U2NvcHJpIGNvbWUgV2ViMyBlIGJsb2NrY2hhaW4gc3Rhbm5vIHJpdm9sdXppb25hbmRvIGxhIHRhcmF0dXJhIGRlaSBwcmV6emkgZGVpIHRyYXR0b3JpIGUgZGVsbGFncmljb2x0dXJhIGVudHJvIGlsIDIwMjUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.