CoinmetroChuyển đổi Coinmetro (XCM) sang Japanese Yen (JPY)

XCM/JPY: 1 XCM ≈ ¥8.11 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Coinmetro Thị trường hôm nay

Coinmetro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.11. Với nguồn cung lưu hành là 302,267,836.28 XCM, tổng vốn hóa thị trường của XCM tính bằng JPY là ¥353,300,613,710.03. Trong 24h qua, giá của XCM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1188, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCM tính bằng JPY là ¥132.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCM sang JPY

¥8.11-1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCM sang JPY là ¥8.11 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Coinmetro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCM/-- Spot is $ and 0%, and XCM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Coinmetro sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi XCM sang JPY

logo CoinmetroSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XCM
8.11JPY
2XCM
16.23JPY
3XCM
24.35JPY
4XCM
32.46JPY
5XCM
40.58JPY
6XCM
48.7JPY
7XCM
56.81JPY
8XCM
64.93JPY
9XCM
73.05JPY
10XCM
81.16JPY
100XCM
811.67JPY
500XCM
4,058.39JPY
1000XCM
8,116.79JPY
5000XCM
40,583.99JPY
10000XCM
81,167.99JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XCM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinmetro
1JPY
0.1232XCM
2JPY
0.2464XCM
3JPY
0.3696XCM
4JPY
0.4928XCM
5JPY
0.616XCM
6JPY
0.7392XCM
7JPY
0.8624XCM
8JPY
0.9856XCM
9JPY
1.1XCM
10JPY
1.23XCM
1000JPY
123.2XCM
5000JPY
616XCM
10000JPY
1,232.01XCM
50000JPY
6,160.06XCM
100000JPY
12,320.12XCM

Bảng chuyển đổi số tiền XCM sang JPY và JPY sang XCM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang XCM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinmetro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCM = $0.06 USD, 1 XCM = €0.05 EUR, 1 XCM = ₹4.71 INR, 1 XCM = Rp855.06 IDR, 1 XCM = $0.08 CAD, 1 XCM = £0.04 GBP, 1 XCM = ฿1.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1697
logo BTCBTC
0.00003238
logo ETHETH
0.001314
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.53
logo BNBBNB
0.005077
logo SOLSOL
0.02037
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.8
logo ADAADA
4.66
logo TRXTRX
12.61
logo STETHSTETH
0.001315
logo WBTCWBTC
0.00003237
logo SUISUI
0.9709
logo HYPEHYPE
0.1009
logo LINKLINK
0.2235

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Coinmetro của bạn

01

Nhập số lượng XCM của bạn

Nhập số lượng XCM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinmetro hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinmetro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinmetro sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Coinmetro

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinmetro sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinmetro sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinmetro sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinmetro sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Coinmetro (XCM)

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Досліджуйте прогнози цін на Біткойн від експертів на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Дослідження потенціалу Dogecoin у 2025 році: Чи є це розумним інвестуванням?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Дізнайтеся, що таке Dogecoin, як він працює, та його потенціал як інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Дізнайтеся про вибуховий потенціал зростання насінневих токенів у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.