ChangeNOW Thị trường hôm nay
ChangeNOW đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChangeNOW chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8,209.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOW, tổng vốn hóa thị trường của ChangeNOW tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ChangeNOW tính bằng VND đã tăng ₫571.51, biểu thị mức tăng +7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChangeNOW tính bằng VND là ₫12,567.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOW sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOW sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +7.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOW/VND trong ngày qua.
Giao dịch ChangeNOW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOW/-- Spot is $ and 0%, and NOW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ChangeNOW sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NOW sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOW | 8,209.46VND |
2NOW | 16,418.93VND |
3NOW | 24,628.4VND |
4NOW | 32,837.87VND |
5NOW | 41,047.34VND |
6NOW | 49,256.8VND |
7NOW | 57,466.27VND |
8NOW | 65,675.74VND |
9NOW | 73,885.21VND |
10NOW | 82,094.68VND |
100NOW | 820,946.82VND |
500NOW | 4,104,734.1VND |
1000NOW | 8,209,468.2VND |
5000NOW | 41,047,341.01VND |
10000NOW | 82,094,682.02VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001218NOW |
2VND | 0.0002436NOW |
3VND | 0.0003654NOW |
4VND | 0.0004872NOW |
5VND | 0.000609NOW |
6VND | 0.0007308NOW |
7VND | 0.0008526NOW |
8VND | 0.0009744NOW |
9VND | 0.001096NOW |
10VND | 0.001218NOW |
1000000VND | 121.81NOW |
5000000VND | 609.05NOW |
10000000VND | 1,218.1NOW |
50000000VND | 6,090.52NOW |
100000000VND | 12,181.05NOW |
Bảng chuyển đổi số tiền NOW sang VND và VND sang NOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChangeNOW phổ biến
ChangeNOW | 1 NOW |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.87INR |
![]() | Rp5,060.46IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11THB |
ChangeNOW | 1 NOW |
---|---|
![]() | ₽30.83RUB |
![]() | R$1.81BRL |
![]() | د.إ1.23AED |
![]() | ₺11.39TRY |
![]() | ¥2.35CNY |
![]() | ¥48.04JPY |
![]() | $2.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOW = $0.33 USD, 1 NOW = €0.3 EUR, 1 NOW = ₹27.87 INR, 1 NOW = Rp5,060.46 IDR, 1 NOW = $0.45 CAD, 1 NOW = £0.25 GBP, 1 NOW = ฿11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001044 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007827 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009273 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.000128 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 0.02938 |
![]() | 0.000007833 |
![]() | 0.0000001925 |
![]() | 0.000568 |
![]() | 0.006152 |
![]() | 0.00144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChangeNOW của bạn
Nhập số lượng NOW của bạn
Nhập số lượng NOW của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChangeNOW hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChangeNOW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChangeNOW sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChangeNOW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChangeNOW sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChangeNOW sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChangeNOW sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChangeNOW sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChangeNOW (NOW)

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Web3 Gaming Ecosystem Expands
Discover Elderglade (ELDE), the groundbreaking Web3 gaming ecosystem merging mobile and MMORPG experiences.

Quiztok (QTCON): Learn-to-Earn Crypto That Rewards Knowledge
Quiztok is a decentralized app where users create and complete quizzes, earning QTCON tokens in return.

Puffverse (PFVS) Now Trading on Gate: A New Frontier in Web3 Gaming
Puffverse (PFVS) is a blockchain-powered gaming ecosystem built on the Ronin blockchain

What is USDT? The Benefits That This Digital Currency Can Bring Without You Knowing
This article from Gate dives into the structure, usage, and unexpected benefits of USDT that you may not have realized.

Kadena (KDA): Everything You Need to Know About the KDA Cryptocurrency
Kadena (KDA) has positioned itself as a next-generation layer-1 protocol offering all three.

XRP News Now: Price Volatility and Market Trends Explained
Technically, $2.30 is a key support level for the price of XRP.