Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0238. Với nguồn cung lưu hành là 630,734,703.57 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng BRL là R$81,660,129.71. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng BRL đã giảm R$-0.0001245, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng BRL là R$1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang BRL là R$0.0238 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00438 | -0.45% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00438, with a 24-hour trading change of -0.45%, CSIX/USDT Spot is $0.00438 and -0.45%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CSIX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0.02BRL |
2CSIX | 0.04BRL |
3CSIX | 0.07BRL |
4CSIX | 0.09BRL |
5CSIX | 0.11BRL |
6CSIX | 0.14BRL |
7CSIX | 0.16BRL |
8CSIX | 0.19BRL |
9CSIX | 0.21BRL |
10CSIX | 0.23BRL |
10000CSIX | 238.02BRL |
50000CSIX | 1,190.11BRL |
100000CSIX | 2,380.23BRL |
500000CSIX | 11,901.18BRL |
1000000CSIX | 23,802.37BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 42.01CSIX |
2BRL | 84.02CSIX |
3BRL | 126.03CSIX |
4BRL | 168.05CSIX |
5BRL | 210.06CSIX |
6BRL | 252.07CSIX |
7BRL | 294.08CSIX |
8BRL | 336.1CSIX |
9BRL | 378.11CSIX |
10BRL | 420.12CSIX |
100BRL | 4,201.26CSIX |
500BRL | 21,006.3CSIX |
1000BRL | 42,012.61CSIX |
5000BRL | 210,063.05CSIX |
10000BRL | 420,126.11CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang BRL và BRL sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.37 INR, 1 CSIX = Rp66.34 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.000877 |
![]() | 0.03637 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.32 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.6239 |
![]() | 91.95 |
![]() | 337.12 |
![]() | 538.73 |
![]() | 0.03645 |
![]() | 151.73 |
![]() | 46,847.2 |
![]() | 0.0008779 |
![]() | 2.38 |
![]() | 32.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Gate Alpha:解鎖 Web3 投資新機遇的創新引擎
解鎖 Web3 投資新機遇的創新引擎

Gate Alpha 雙重狂歡:解鎖交易與積分的財富盛宴
解鎖交易與積分的財富盛宴

比特幣統治率創四年新高,山寨季還有多遠?
盡管比特幣佔據絕對主導,但多個指標顯示山寨幣動能正在積蓄。

Pixels NFT:探索 Ronin 區塊鏈上的像素藝術與遊戲投資機會
Pixels NFT 是基於 Ronin 區塊鏈的 Web3 社交農場遊戲 Pixels 的核心數字資產

Crypterium (CRPT):連接傳統金融與加密世界的創新平台
Crypterium 是一個基於以太坊區塊鏈的數字金融平台

Toncoin (TON):Telegram 賦能的區塊鏈新星與投資機會
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代幣