Bakery Thị trường hôm nay
Bakery đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bakery chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09828. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,705,144 BAKE, tổng vốn hóa thị trường của Bakery tính bằng EUR là €25,420,273.72. Trong 24h qua, giá của Bakery tính bằng EUR đã tăng €0.003302, biểu thị mức tăng +3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bakery tính bằng EUR là €7.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0076.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAKE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAKE sang EUR là €0.09828 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAKE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAKE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bakery
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1097 | 2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1097 | 1.76% |
The real-time trading price of BAKE/USDT Spot is $0.1097, with a 24-hour trading change of 2.81%, BAKE/USDT Spot is $0.1097 and 2.81%, and BAKE/USDT Perpetual is $0.1097 and 1.76%.
Bảng chuyển đổi Bakery sang Euro
Bảng chuyển đổi BAKE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAKE | 0.09EUR |
2BAKE | 0.19EUR |
3BAKE | 0.29EUR |
4BAKE | 0.39EUR |
5BAKE | 0.49EUR |
6BAKE | 0.58EUR |
7BAKE | 0.68EUR |
8BAKE | 0.78EUR |
9BAKE | 0.88EUR |
10BAKE | 0.98EUR |
10000BAKE | 982.8EUR |
50000BAKE | 4,914.01EUR |
100000BAKE | 9,828.02EUR |
500000BAKE | 49,140.11EUR |
1000000BAKE | 98,280.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.17BAKE |
2EUR | 20.34BAKE |
3EUR | 30.52BAKE |
4EUR | 40.69BAKE |
5EUR | 50.87BAKE |
6EUR | 61.04BAKE |
7EUR | 71.22BAKE |
8EUR | 81.39BAKE |
9EUR | 91.57BAKE |
10EUR | 101.74BAKE |
100EUR | 1,017.49BAKE |
500EUR | 5,087.49BAKE |
1000EUR | 10,174.98BAKE |
5000EUR | 50,874.93BAKE |
10000EUR | 101,749.86BAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền BAKE sang EUR và EUR sang BAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BAKE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bakery phổ biến
Bakery | 1 BAKE |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.16INR |
![]() | Rp1,664.12IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.62THB |
Bakery | 1 BAKE |
---|---|
![]() | ₽10.14RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.74TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.8JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAKE = $0.11 USD, 1 BAKE = €0.1 EUR, 1 BAKE = ₹9.16 INR, 1 BAKE = Rp1,664.12 IDR, 1 BAKE = $0.15 CAD, 1 BAKE = £0.08 GBP, 1 BAKE = ฿3.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.77 |
![]() | 0.005351 |
![]() | 0.2225 |
![]() | 557.88 |
![]() | 258.25 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,943.86 |
![]() | 2,088.37 |
![]() | 823.63 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 17.19 |
![]() | 170.69 |
![]() | 40.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bakery của bạn
Nhập số lượng BAKE của bạn
Nhập số lượng BAKE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bakery hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bakery.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bakery sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bakery
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bakery sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bakery sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bakery sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bakery sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bakery (BAKE)

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة
في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل
يعيد Altlayer تعريف نموذج توسيع سلسلة الكتل باستخدام تقنية Restaking Rollup.

عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد
ارتفاع عملة Baby Doge يرجع في الغالب إلى قوة المجتمع القوية وانتشارها على وسائل التواصل الاجتماعي.

تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية
تحتل ألجوراند موقعًا فريدًا في منافسة الطبقة 1 بفضل مزاياه التقنية وتحديد المواقع.

أخبار VeChain: تحديثات تقنية وتوسع في النظام البيئي
في الأشهر القادمة، تستحق ديناميات VeChain اهتمامًا مستمرًا.

نوراشي (NEI): دمج مبتكر للذكاء الاصطناعي والبلوكتشين
وُلِد نيوراشي في عام 2023، بهدف حل عيوب التمركز في الأنظمة الذكية التقليدية من خلال تقنية البلوكتشين.