Alchemix USDChuyển đổi Alchemix USD (ALUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ALUSD/UAH: 1 ALUSD ≈ ₴40.82 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemix USD Thị trường hôm nay

Alchemix USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alchemix USD chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴40.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,763,800.7 ALUSD, tổng vốn hóa thị trường của Alchemix USD tính bằng UAH là ₴24,916,417,520.87. Trong 24h qua, giá của Alchemix USD tính bằng UAH đã tăng ₴0.2233, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemix USD tính bằng UAH là ₴88.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALUSD sang UAH

40.82+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALUSD sang UAH là ₴40.82 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Alchemix USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALUSD/-- Spot is $ and 0%, and ALUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alchemix USD sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ALUSD sang UAH

logo Alchemix USDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ALUSD
40.82UAH
2ALUSD
81.64UAH
3ALUSD
122.46UAH
4ALUSD
163.28UAH
5ALUSD
204.11UAH
6ALUSD
244.93UAH
7ALUSD
285.75UAH
8ALUSD
326.57UAH
9ALUSD
367.39UAH
10ALUSD
408.22UAH
100ALUSD
4,082.2UAH
500ALUSD
20,411.02UAH
1000ALUSD
40,822.05UAH
5000ALUSD
204,110.28UAH
10000ALUSD
408,220.57UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ALUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemix USD
1UAH
0.02449ALUSD
2UAH
0.04899ALUSD
3UAH
0.07348ALUSD
4UAH
0.09798ALUSD
5UAH
0.1224ALUSD
6UAH
0.1469ALUSD
7UAH
0.1714ALUSD
8UAH
0.1959ALUSD
9UAH
0.2204ALUSD
10UAH
0.2449ALUSD
10000UAH
244.96ALUSD
50000UAH
1,224.82ALUSD
100000UAH
2,449.65ALUSD
500000UAH
12,248.28ALUSD
1000000UAH
24,496.56ALUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ALUSD sang UAH và UAH sang ALUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ALUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemix USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALUSD = $0.99 USD, 1 ALUSD = €0.88 EUR, 1 ALUSD = ₹82.49 INR, 1 ALUSD = Rp14,978.92 IDR, 1 ALUSD = $1.34 CAD, 1 ALUSD = £0.74 GBP, 1 ALUSD = ฿32.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6234
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004635
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.49
logo BNBBNB
0.01815
logo SOLSOL
0.07591
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
61.78
logo TRXTRX
44.7
logo ADAADA
17.38
logo STETHSTETH
0.004645
logo WBTCWBTC
0.0001149
logo HYPEHYPE
0.3362
logo SUISUI
3.63
logo LINKLINK
0.8509

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemix USD của bạn

01

Nhập số lượng ALUSD của bạn

Nhập số lượng ALUSD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix USD hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix USD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemix USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix USD sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix USD sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix USD sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix USD sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix USD (ALUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.