Nominex 今日の市場
Nominexは昨日に比べ下落しています。
NMXをBrazilian Real(BRL)に換算した現在の価格はR$0.01669です。流通供給量が186,697,742.47 NMXの場合、BRLにおけるNMXの総市場価値はR$16,952,813.76です。過去24時間で、NMXのBRLにおける価格はR$-0.00008388下がり、減少率は-0.5%を示しています。過去において、BRLでのNMXの史上最高価格はR$43.67、史上最低価格はR$0.01647でした。
1NMXからBRLへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 NMXからBRLへの為替レートはR$0.01669 BRLであり、過去24時間で-0.5%の変動がありました(--)から(--)。GateのNMX/BRLの価格チャートページには、過去1日における1 NMX/BRLの履歴変化データが表示されています。
Nominex 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
NMX/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。NMX/--現物価格は$と0%、NMX/--永久契約価格は$と0%です。
Nominex から Brazilian Real への為替レートの換算表
NMX から BRL への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1NMX | 0.01BRL |
2NMX | 0.03BRL |
3NMX | 0.05BRL |
4NMX | 0.06BRL |
5NMX | 0.08BRL |
6NMX | 0.1BRL |
7NMX | 0.11BRL |
8NMX | 0.13BRL |
9NMX | 0.15BRL |
10NMX | 0.16BRL |
10000NMX | 166.93BRL |
50000NMX | 834.69BRL |
100000NMX | 1,669.39BRL |
500000NMX | 8,346.98BRL |
1000000NMX | 16,693.97BRL |
BRL から NMX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1BRL | 59.9NMX |
2BRL | 119.8NMX |
3BRL | 179.7NMX |
4BRL | 239.6NMX |
5BRL | 299.5NMX |
6BRL | 359.41NMX |
7BRL | 419.31NMX |
8BRL | 479.21NMX |
9BRL | 539.11NMX |
10BRL | 599.01NMX |
100BRL | 5,990.18NMX |
500BRL | 29,950.92NMX |
1000BRL | 59,901.85NMX |
5000BRL | 299,509.28NMX |
10000BRL | 599,018.57NMX |
上記のNMXからBRLおよびBRLからNMXの金額変換表は、1から1000000、NMXからBRLへの変換関係と具体的な値、および1から10000、BRLからNMXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Nominex から変換
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
上記の表は、1 NMXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 NMX = $0 USD、1 NMX = €0 EUR、1 NMX = ₹0.26 INR、1 NMX = Rp46.56 IDR、1 NMX = $0 CAD、1 NMX = £0 GBP、1 NMX = ฿0.1 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から BRLへ
ETH から BRLへ
USDT から BRLへ
XRP から BRLへ
BNB から BRLへ
SOL から BRLへ
USDC から BRLへ
DOGE から BRLへ
ADA から BRLへ
TRX から BRLへ
STETH から BRLへ
WBTC から BRLへ
SUI から BRLへ
HYPE から BRLへ
LINK から BRLへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからBRL、ETHからBRL、USDTからBRL、BNBからBRL、SOLからBRLなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0008558 |
![]() | 0.03699 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40 |
![]() | 0.1392 |
![]() | 0.5355 |
![]() | 91.95 |
![]() | 418.53 |
![]() | 125.2 |
![]() | 338.06 |
![]() | 0.03708 |
![]() | 0.0008556 |
![]() | 26.14 |
![]() | 2.66 |
![]() | 6.07 |
上記の表は、Brazilian Realを主要通貨と交換する機能を提供しており、BRLからGT、BRLからUSDT、BRLからBTC、BRLからETH、BRLからUSBT、BRLからPEPE、BRLからEIGEN、BRLからOGなどが含まれます。
Nominexの数量を入力してください。
NMXの数量を入力してください。
NMXの数量を入力してください。
Brazilian Realを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Brazilian Realまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、NominexをBRLに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Nominexの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Nominex から Brazilian Real (BRL) への変換とは?
2.このページでの、Nominex から Brazilian Real への為替レートの更新頻度は?
3.Nominex から Brazilian Real への為替レートに影響を与える要因は?
4.Nominexを Brazilian Real以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBrazilian Real (BRL)に交換できますか?
Nominex (NMX)に関連する最新ニュース

Tin tức mới nhất về Đồng tiền Pepe: Biến động thị trường và Nâng cấp kỹ thuật
Giá của đồng tiền Pepe rất phụ thuộc vào sự phổ biến trên mạng xã hội.

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

XYRO: Một nền tảng giao dịch kết hợp giải trí và tính năng xã hội
Ý tưởng cốt lõi của XYRO là làm cho giao dịch tiền điện tử trở nên dễ tiếp cận và vui vẻ

Phân tích và Triển vọng Dự án Four.meme
$FOUR không chỉ mang theo sự nhiệt huyết tiên đoán của cộng đồng, mà còn tích hợp với hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi)

BSCscan: Cổng thông tin dữ liệu minh bạch của BNB Smart Chain
BSCscan cung cấp dịch vụ truy vấn và phân tích dữ liệu trên chuỗi thời gian thực cho người dùng

NXPC Giá vào năm 2025: Phân tích thị trường và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng phồng của NXPC trong thế giới tiền điện tử