今日Magic Eden市场价格
与昨天相比,Magic Eden价格跌。
ME转换为US Dollar (USD)的当前价格为$0.6686。加密货币流通量为150,105,622.68 ME,ME以USD计算的总市值为$100,360,619.33。 过去24小时,ME以USD计算的交易价减少了$-0.009536,跌幅为-1.41%。从历史上看,ME以USD计算的历史最高价为$30。 相比之下,ME以USD计算的历史最低价为$0.6398。
1.49ME兑换到USD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1.49 ME 兑换 USD 的汇率为 $1 USD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.41% ,Gate的 ME/USD 价格图片页面显示了过去1日内1.49 ME/USD 的历史变化数据。
交易Magic Eden
ME/USDT 的现货实时交易价格为 $0.6668,24小时内的交易变化趋势为-0.98%, ME/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.6668 和 -0.98%,ME/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.6651 和 -1.38%。
Magic Eden兑换到US Dollar转换表
ME兑换到USD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ME | 0.66USD |
2ME | 1.33USD |
3ME | 1.99USD |
4ME | 2.66USD |
5ME | 3.33USD |
6ME | 3.99USD |
7ME | 4.66USD |
8ME | 5.33USD |
9ME | 5.99USD |
10ME | 6.66USD |
1000ME | 666.4USD |
5000ME | 3,332USD |
10000ME | 6,664USD |
50000ME | 33,320USD |
100000ME | 66,640USD |
USD兑换到ME转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USD | 1.5ME |
2USD | 3ME |
3USD | 4.5ME |
4USD | 6ME |
5USD | 7.5ME |
6USD | 9ME |
7USD | 10.5ME |
8USD | 12ME |
9USD | 13.5ME |
10USD | 15ME |
100USD | 150.06ME |
500USD | 750.3ME |
1000USD | 1,500.6ME |
5000USD | 7,503ME |
10000USD | 15,006ME |
上述 ME 兑换 USD 和USD 兑换 ME 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 ME 兑换USD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 USD 兑换 ME 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1.49Magic Eden兑换
上表列出了 1.49 ME 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1.49 ME = $0.9983 USD、1.49 ME = €0.894 EUR、1.49 ME = ₹83.23 INR、1.49 ME = Rp15,112.31 IDR、1.49 ME = $1.35 CAD、1.49 ME = £0.745 GBP、1.49 ME = ฿32.85 THB等。
热门兑换对
BTC兑USD
ETH兑USD
USDT兑USD
XRP兑USD
BNB兑USD
SOL兑USD
USDC兑USD
SMART兑USD
TRX兑USD
DOGE兑USD
STETH兑USD
ADA兑USD
WBTC兑USD
HYPE兑USD
BCH兑USD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 USD、ETH 兑换 USD、USDT 兑换 USD、BNB 兑换USD、SOL 兑换 USD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 31.32 |
![]() | 0.004937 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 499.8 |
![]() | 248.38 |
![]() | 0.8069 |
![]() | 3.77 |
![]() | 500.15 |
![]() | 101,936.79 |
![]() | 1,881.18 |
![]() | 3,279.97 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 918.44 |
![]() | 0.004935 |
![]() | 13.85 |
![]() | 1.11 |
上表为您提供了将任意数量的US Dollar兑换成热门货币的功能,包括 USD 兑换 GT,USD 兑换 USDT,USD 兑换 BTC,USD 兑换 ETH,USD 兑换 USBT,USD 兑换 PEPE,USD 兑换 EIGEN,USD 兑换OG 等。
输入Magic Eden金额
输入ME金额
输入ME金额
选择US Dollar
在下拉菜单中点击选择US Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Magic Eden 转换为 USD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Magic Eden兑换US Dollar (USD) 转换器?
2.此页面上Magic Eden到US Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Magic Eden到US Dollar的汇率?
4.我可以将Magic Eden转换为US Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为US Dollar (USD)吗?
了解有关Magic Eden (ME)的最新资讯

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.