今日ParaSwap市場價格
與昨天相比,ParaSwap價格漲。
ParaSwap轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.01657。基於1,549,604,977.2 PSP的流通量,ParaSwap以EUR計算的總市值為€23,009,744.91。 過去24小時,ParaSwap以EUR計算的交易價增加了€0.000232,漲幅為+1.42%。從歷史上看,ParaSwap以EUR計算的歷史最高價為€1.88。相比之下,ParaSwap以EUR計算的歷史最低價為€0.01143。
1PSP兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PSP 兌換 EUR 的匯率為 €0.01657 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.42% ,Gate的 PSP/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PSP/EUR 的歷史變化數據。
交易ParaSwap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0185 | 1.42% |
PSP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0185,24小時內的交易變化趨勢為1.42%, PSP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0185 和 1.42%,PSP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ParaSwap兌換到Euro轉換表
PSP兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PSP | 0.01EUR |
2PSP | 0.03EUR |
3PSP | 0.04EUR |
4PSP | 0.06EUR |
5PSP | 0.08EUR |
6PSP | 0.09EUR |
7PSP | 0.11EUR |
8PSP | 0.13EUR |
9PSP | 0.14EUR |
10PSP | 0.16EUR |
10000PSP | 165.74EUR |
50000PSP | 828.7EUR |
100000PSP | 1,657.41EUR |
500000PSP | 8,287.07EUR |
1000000PSP | 16,574.15EUR |
EUR兌換到PSP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 60.33PSP |
2EUR | 120.66PSP |
3EUR | 181PSP |
4EUR | 241.33PSP |
5EUR | 301.67PSP |
6EUR | 362PSP |
7EUR | 422.34PSP |
8EUR | 482.67PSP |
9EUR | 543.01PSP |
10EUR | 603.34PSP |
100EUR | 6,033.49PSP |
500EUR | 30,167.45PSP |
1000EUR | 60,334.91PSP |
5000EUR | 301,674.59PSP |
10000EUR | 603,349.19PSP |
上述 PSP 兌換 EUR 和EUR 兌換 PSP 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PSP 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 PSP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ParaSwap兌換
上表列出了 1 PSP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PSP = $0.02 USD、1 PSP = €0.02 EUR、1 PSP = ₹1.55 INR、1 PSP = Rp280.64 IDR、1 PSP = $0.03 CAD、1 PSP = £0.01 GBP、1 PSP = ฿0.61 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.25 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 557.66 |
![]() | 256.71 |
![]() | 0.8635 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,093.66 |
![]() | 2,015.08 |
![]() | 844.06 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 16.74 |
![]() | 175.17 |
![]() | 41.15 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入ParaSwap金額
輸入PSP金額
輸入PSP金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ParaSwap 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ParaSwap兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上ParaSwap到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ParaSwap到Euro的匯率?
4.我可以將ParaSwap轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關ParaSwap (PSP)的最新資訊

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.