Nomad Exiles將Nomad Exiles (PRIDE) 轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PRIDE/CNY: 1 PRIDE ≈ ¥0.005335 CNY

最後更新:

今日Nomad Exiles市場價格

與昨天相比,Nomad Exiles價格跌。

PRIDE轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.005335。加密貨幣流通量為4,947,200 PRIDE,PRIDE以CNY計算的總市值為¥186,158.72。 過去24小時,PRIDE以CNY計算的交易價減少了¥-0.000005341,跌幅為-0.1%。從歷史上看,PRIDE以CNY計算的歷史最高價為¥3.23。 相比之下,PRIDE以CNY計算的歷史最低價為¥0.004963。

1PRIDE兌換到CNY價格走勢圖

¥0.005335-0.1%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 PRIDE 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.005335 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.1% ,Gate的 PRIDE/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PRIDE/CNY 的歷史變化數據。

交易Nomad Exiles

幣種
價格
24H漲跌
操作
Nomad Exiles 標誌PRIDE/USDT
現貨
$0.0007563
-0.11%

PRIDE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0007563,24小時內的交易變化趨勢為-0.11%, PRIDE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0007563 和 -0.11%,PRIDE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

Nomad Exiles兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表

PRIDE兌換到CNY轉換表

Nomad Exiles 標誌金額
轉換成CNY 標誌
1PRIDE
0CNY
2PRIDE
0.01CNY
3PRIDE
0.01CNY
4PRIDE
0.02CNY
5PRIDE
0.02CNY
6PRIDE
0.03CNY
7PRIDE
0.03CNY
8PRIDE
0.04CNY
9PRIDE
0.04CNY
10PRIDE
0.05CNY
100000PRIDE
533.5CNY
500000PRIDE
2,667.52CNY
1000000PRIDE
5,335.04CNY
5000000PRIDE
26,675.2CNY
10000000PRIDE
53,350.4CNY

CNY兌換到PRIDE轉換表

CNY 標誌金額
轉換成Nomad Exiles 標誌
1CNY
187.44PRIDE
2CNY
374.88PRIDE
3CNY
562.32PRIDE
4CNY
749.76PRIDE
5CNY
937.2PRIDE
6CNY
1,124.64PRIDE
7CNY
1,312.08PRIDE
8CNY
1,499.52PRIDE
9CNY
1,686.96PRIDE
10CNY
1,874.4PRIDE
100CNY
18,744PRIDE
500CNY
93,720PRIDE
1000CNY
187,440PRIDE
5000CNY
937,200.01PRIDE
10000CNY
1,874,400.02PRIDE

上述 PRIDE 兌換 CNY 和CNY 兌換 PRIDE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 PRIDE 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 PRIDE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Nomad Exiles兌換

跳轉至

上表列出了 1 PRIDE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PRIDE = $0 USD、1 PRIDE = €0 EUR、1 PRIDE = ₹0.06 INR、1 PRIDE = Rp11.47 IDR、1 PRIDE = $0 CAD、1 PRIDE = £0 GBP、1 PRIDE = ฿0.02 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。

熱門加密貨幣的匯率

CNYCNY
GT 標誌GT
3.31
BTC 標誌BTC
0.0006744
ETH 標誌ETH
0.02837
USDT 標誌USDT
70.88
XRP 標誌XRP
29.98
BNB 標誌BNB
0.1097
SOL 標誌SOL
0.4274
USDC 標誌USDC
70.91
DOGE 標誌DOGE
316.81
ADA 標誌ADA
96.01
TRX 標誌TRX
267.86
STETH 標誌STETH
0.02833
WBTC 標誌WBTC
0.000674
SUI 標誌SUI
18.7
LINK 標誌LINK
4.51
AVAX 標誌AVAX
3.18

上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。

輸入Nomad Exiles金額

01

輸入PRIDE金額

輸入PRIDE金額

02

選擇Chinese Renminbi Yuan

在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Nomad Exiles顯示當前Chinese Renminbi Yuan的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Nomad Exiles。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nomad Exiles 轉換為 CNY,以方便您使用。

如何購買Nomad Exiles影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Nomad Exiles兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?

2.此頁面上Nomad Exiles到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Nomad Exiles到Chinese Renminbi Yuan的匯率?

4.我可以將Nomad Exiles轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?

了解有關Nomad Exiles (PRIDE)的最新資訊

Dự đoán giá Ethereum năm 2025

Dự đoán giá Ethereum năm 2025

Sự biến động giá của Ethereum luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiền điện tử.

Gate.blog發布時間:2025-05-19
Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất

Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất

Việc nắm vững quy trình và logic cơ bản của việc trao đổi BTC sang ETH là rất quan trọng để tham gia vào thị trường tiền điện tử.

Gate.blog發布時間:2025-05-19
KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử

KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử

Bài viết này sẽ đào sâu vào các chức năng cốt lõi, các đổi mới công nghệ và tiềm năng phát triển trong tương lai của KAITO trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử.

Gate.blog發布時間:2025-05-19
Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?

BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.

Gate.blog發布時間:2025-05-19
Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ

Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ

Launchpad đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các bên dự án để huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia vào các dự án sớm

Gate.blog發布時間:2025-05-19
Gate Live AMA Recap – Shardeum

Gate Live AMA Recap – Shardeum

Shardeum đang xây dựng một cơ sở hạ tầng blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao và bao quát.

Gate.blog發布時間:2025-05-19

了解有關Nomad Exiles (PRIDE)的更多資訊

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。