PARSIQ TokenChuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Euro (EUR)

PRQ/EUR: 1 PRQ ≈ €0.04804 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04804. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng EUR là €12,601,840.2. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng EUR là €2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang EUR

0.04804+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang EUR là €0.04804 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Euro

Bảng chuyển đổi PRQ sang EUR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRQ
0.04EUR
2PRQ
0.09EUR
3PRQ
0.14EUR
4PRQ
0.19EUR
5PRQ
0.24EUR
6PRQ
0.28EUR
7PRQ
0.33EUR
8PRQ
0.38EUR
9PRQ
0.43EUR
10PRQ
0.48EUR
10000PRQ
480.47EUR
50000PRQ
2,402.35EUR
100000PRQ
4,804.71EUR
500000PRQ
24,023.55EUR
1000000PRQ
48,047.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1EUR
20.81PRQ
2EUR
41.62PRQ
3EUR
62.43PRQ
4EUR
83.25PRQ
5EUR
104.06PRQ
6EUR
124.87PRQ
7EUR
145.69PRQ
8EUR
166.5PRQ
9EUR
187.31PRQ
10EUR
208.12PRQ
100EUR
2,081.29PRQ
500EUR
10,406.45PRQ
1000EUR
20,812.9PRQ
5000EUR
104,064.51PRQ
10000EUR
208,129.03PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang EUR và EUR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.05 USD, 1 PRQ = €0.05 EUR, 1 PRQ = ₹4.48 INR, 1 PRQ = Rp813.55 IDR, 1 PRQ = $0.07 CAD, 1 PRQ = £0.04 GBP, 1 PRQ = ฿1.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005428
logo ETHETH
0.2392
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
237.89
logo BNBBNB
0.8724
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,726.55
logo ADAADA
717.9
logo TRXTRX
2,138.71
logo STETHSTETH
0.2401
logo WBTCWBTC
0.005434
logo SUISUI
143.03
logo LINKLINK
34.89
logo SMARTSMART
497,635.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PARSIQ Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Відновлення ціни XRP: аналіз ринку та стратегії інвестування на 2025 рік

Відновлення ціни XRP: аналіз ринку та стратегії інвестування на 2025 рік

Дослідження відновлення ціни XRP у 2025 році, аналізуючи інституційну адопцію

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Аналіз ціни токену Render: Прогноз ринку на 2025 рік для обчислювання хмари ГП

Аналіз ціни токену Render: Прогноз ринку на 2025 рік для обчислювання хмари ГП

Досліджуйте майбутнє хмарного обчислення GPU та потенціал токенів візуалізації в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Аналіз цін на монету MOG та ринкові тенденції на 2025 рік

Аналіз цін на монету MOG та ринкові тенденції на 2025 рік

Дослідження стрибка ціни монети MOG в 2025 році, його ринкової домінантності та інтеграції Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Kishu Inu Ціна у 2025 році: Аналіз ринку та купівельний посібник

Kishu Inu Ціна у 2025 році: Аналіз ринку та купівельний посібник

Досліджуйте потенціал Kishu Inu в 2025 році, дізнайтеся, як купувати токени

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Як високо може піднятися Dogecoin у 2025 році: Аналіз цін і ринкових тенденцій

Як високо може піднятися Dogecoin у 2025 році: Аналіз цін і ринкових тенденцій

Дослідіть потенціал Dogecoin у 2025 році: прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Прогноз ціни токену Spell та тенденції на 2025 рік

Прогноз ціни токену Spell та тенденції на 2025 рік

Досліджуйте потенційний вибух токенів заклинань до 2025 року та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.