Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07185. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng BRL là R$2,826,762,325.77. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng BRL đã tăng R$0.001355, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng BRL là R$0.3135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang BRL là R$0.07185 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01323 | 2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01323 | 2.16% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01323, with a 24-hour trading change of 2%, G/USDT Spot is $0.01323 and 2%, and G/USDT Perpetual is $0.01323 and 2.16%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi G sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.07BRL |
2G | 0.14BRL |
3G | 0.21BRL |
4G | 0.28BRL |
5G | 0.35BRL |
6G | 0.43BRL |
7G | 0.5BRL |
8G | 0.57BRL |
9G | 0.64BRL |
10G | 0.71BRL |
10000G | 718.53BRL |
50000G | 3,592.65BRL |
100000G | 7,185.31BRL |
500000G | 35,926.57BRL |
1000000G | 71,853.15BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 13.91G |
2BRL | 27.83G |
3BRL | 41.75G |
4BRL | 55.66G |
5BRL | 69.58G |
6BRL | 83.5G |
7BRL | 97.42G |
8BRL | 111.33G |
9BRL | 125.25G |
10BRL | 139.17G |
100BRL | 1,391.72G |
500BRL | 6,958.63G |
1000BRL | 13,917.27G |
5000BRL | 69,586.36G |
10000BRL | 139,172.73G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang BRL và BRL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp200.39IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.9JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.1 INR, 1 G = Rp200.39 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.94 |
![]() | 0.0008779 |
![]() | 0.03698 |
![]() | 91.86 |
![]() | 42.28 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 0.614 |
![]() | 91.99 |
![]() | 504.24 |
![]() | 330.8 |
![]() | 139.63 |
![]() | 0.03706 |
![]() | 0.0008821 |
![]() | 2.71 |
![]() | 28.27 |
![]() | 6.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Gate “Simple Earn Fixed”: Ексклюзивно для VIP, новий стандарт для стабільних і високодохідних цифрових активів.
Фінансовий продукт "Simple Earn Fixed", нещодавно запущений платформою Gate, став інструментом збільшення багатства для VIP-користувачів.

Лотерея торгівлі Gate Alpha: 100% виграш, великі призи чекають на вас!
Gate Альфа розпалив ринковий ентузіазм унікальною подією торгівельної лотереї.

Gate Альфа: Розблокування нового досвіду в торгівлі Web3
Gate Альфа — це платформа для торгівлі активами в ланцюгу з одним клацанням, запущена Gate Exchange.

Що таке Hedera Hashgraph? Усе про криптовалюту HBAR Coin (2025)
Hedera є DLT публічного третього покоління, який використовує структуру орієнтованого ациклічного графа.

xAI Останні новини: Оцінка перевищує 100 мільярдів доларів, Grok підтверджує, що не запустить Токен
Від оцінки в 100 мільярдів до гумористичного чат-бота, xAI мчить двома коліями капіталу та технологій, при цьому повністю уникаючи криптовалюти.

Gate Альфа: Нова сила у блокчейні, що відкриває нову еру шифрування інвестицій.
Gate Альфа є інноваційним торговим модулем, запущеним біржею Gate у 2025 році.