The Open NetworkChuyển đổi The Open Network (TON) sang Euro (EUR)

TON/EUR: 1 TON ≈ €2.87 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

The Open Network Thị trường hôm nay

The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,489,800,936.76 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng EUR là €6,408,887,661.72. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng EUR đã tăng €0.1823, biểu thị mức tăng +6.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng EUR là €7.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8869.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang EUR

2.87+6.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang EUR là €2.87 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/EUR trong ngày qua.

Giao dịch The Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo The Open NetworkTON/USDT
Giao ngay
$3.19
6.84%
logo The Open NetworkTON/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.19
6.87%

The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.19, with a 24-hour trading change of 6.84%, TON/USDT Spot is $3.19 and 6.84%, and TON/USDT Perpetual is $3.19 and 6.87%.

Bảng chuyển đổi The Open Network sang Euro

Bảng chuyển đổi TON sang EUR

logo The Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TON
2.87EUR
2TON
5.74EUR
3TON
8.61EUR
4TON
11.49EUR
5TON
14.36EUR
6TON
17.23EUR
7TON
20.11EUR
8TON
22.98EUR
9TON
25.85EUR
10TON
28.73EUR
100TON
287.31EUR
500TON
1,436.57EUR
1000TON
2,873.15EUR
5000TON
14,365.75EUR
10000TON
28,731.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TON

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo The Open Network
1EUR
0.348TON
2EUR
0.696TON
3EUR
1.04TON
4EUR
1.39TON
5EUR
1.74TON
6EUR
2.08TON
7EUR
2.43TON
8EUR
2.78TON
9EUR
3.13TON
10EUR
3.48TON
1000EUR
348.04TON
5000EUR
1,740.24TON
10000EUR
3,480.49TON
50000EUR
17,402.49TON
100000EUR
34,804.98TON

Bảng chuyển đổi số tiền TON sang EUR và EUR sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.21 USD, 1 TON = €2.87 EUR, 1 TON = ₹267.92 INR, 1 TON = Rp48,649.34 IDR, 1 TON = $4.35 CAD, 1 TON = £2.41 GBP, 1 TON = ฿105.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.61
logo BTCBTC
0.005515
logo ETHETH
0.2723
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
248.48
logo BNBBNB
0.8975
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,920.9
logo ADAADA
761.49
logo TRXTRX
2,184.76
logo STETHSTETH
0.2725
logo SUISUI
141.86
logo WBTCWBTC
0.005529
logo SMARTSMART
486,148.08
logo LINKLINK
36.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng The Open Network của bạn

01

Nhập số lượng TON của bạn

Nhập số lượng TON của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua The Open Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12
Catton AI Token: Web3 ゲーム体験を一新する AI 駆動型インテリジェント NPC

Catton AI Token: Web3 ゲーム体験を一新する AI 駆動型インテリジェント NPC

Catton AI Token: Web3 ゲーム体験を一新する AI 駆動型インテリジェント NPC

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
STONKSトークン:インターネット投資文化におけるミームトークン現象

STONKSトークン:インターネット投資文化におけるミームトークン現象

STONKSトークンがインターネット・ミーム文化と暗号通貨投資を組み合わせる方法を探る。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
FROY トークン:TONエコシステムにおける希少な資産であり、Soko Inuエコシステムの礎

FROY トークン:TONエコシステムにおける希少な資産であり、Soko Inuエコシステムの礎

FROYトークン:TONエコシステムで初めてのユニークなトークンであり、100のアプリケーションを統合し、NFTパスと投資資産として機能し、ブロックチェーンセクターを革新しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CLAY Token: TONエコシステム内のコミュニティ駆動トークン

CLAY Token: TONエコシステム内のコミュニティ駆動トークン

TONエコシステムでの新しいダーリングCLAYトークンを探索しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-17

Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.